Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.381 kết quả.

Searching result

841

TCVN 11746:2016

Máy gia công gỗ – Máy cưa vòng kiểu bàn – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu.

Woodworking machines – Table bandsawing machines – Nomenclature and acceptance conditions

842

TCVN 11745:2016

Máy công cụ – Điều kiện kiểm mâm cặp tự định tâm, vận hành bằng tay có các chấu cặp liền khối.

Machine tools – Test conditions for self– centring, manually operated chucks with one– piece jaws

843

TCVN 11744:2016

Điều kiện nghiệm thu máy tiện đứng có một hoặc hai trụ máy và một bàn máy cố định hoặc di động – Giới thiệu chung và kiểm độ chính xác.

Acceptance conditions for vertical turning and boring lathes with one or two columns and a single fixed or movable table – General introduction and testing of the accuracy

844

TCVN 11743:2016

Điều kiện kiểm máy khoan có ụ rơvonve và máy khoan tọa độ một trục chính thẳng đứng – Kiểm độ chính xác.

Test conditions for turret and single spindle co– ordinate drilling machines with vertical spindle – Testing of the accuracy

845

TCVN 11742:2016

Điều kiện nghiệm thu máy phay lăn răng – Kiểm độ chính xác.

Acceptance conditions for gear hobbing machines – Testing of the accuracy

846

TCVN 11738-9:2016

Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 9: Phương pháp đo các đặc tính của máy trợ thính với đầu ra bộ kích rung xương

Hearing aids – Part 9: Methods of measurement of characteristics of hearing aids with bone vibrator output

847

TCVN 11738-8:2016

Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 8: Phương pháp đo các tính năng hoạt động của máy trợ thính trong các điều kiện làm việc thực được mô phỏng

Electroacoustics – Hearing aids – Part 8: Methods of measurement of performance characteristics of hearing aids under simulated [in situ] working conditions

848

TCVN 11738-7:2016

Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 7: Đo các tính năng hoạt động của máy trợ thính cho các mục đích đảm bảo chất lượng trong sản xuất, cung cấp và giao hàng

Electroacoustics – Hearing aids – Part 7: Measurement of the performance characteristics of hearing aids for production, supply and delivery quality assurance purposes

849

TCVN 11738-5:2016

Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 5: Núm của tai nghe nút tai

Hearing aids – Part 5: Nipples for insert earphones

850

TCVN 11738-14:2016

Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 14: Các yêu cầu của thiết bị giao diện số

Hearing aids – Part 14: Specification of a digital interface device

851

TCVN 11738-13:2016

Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 13: Tương thích điện từ

Electroacoustics – Hearing aids – Part 13: Electromagnetic compatibility (EMC)

852

TCVN 11738-0:2016

Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 0: Đo các tính năng hoạt động của máy trợ thính

Electroacoustics – Hearing aids – Part 0: Measurement of the performance characteristics of hearing aids

853

TCVN 11737-3:2016

Âm học – Phương pháp đo thính lực – Phần 3: Phép đo thính lực bằng giọng nói

Acoustics – Audiometric test methods – Part 3: Speech audiometry

854

TCVN 11737-2:2016

Âm học – Phương pháp đo thính lực – Phần 2: Phép đo thính lực trong trường âm với âm đơn và các tín hiệu thử dải hẹp

Acoustics – Audiometric test methods – Part 2: Sound field audiometry with pure– tone and narrow– band test signals

855

TCVN 11737-1:2016

Âm học – Phương pháp đo thính lực – Phần 1: Phép đo thính lực bằng âm đơn truyền qua xương và không khí

Acoustics – Audiometric test methods – Part 1: Pure– tone air and bone conduction audiometry

856

TCVN 11735:2016

Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất butachlor.

Pesticides – Determination of butachlor content

857

TCVN 11734:2016

Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất lufenuron.

Pesticides – Determination of lufenuron content

858

TCVN 11733:2016

Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất propiconazole.

Pesticides – Determination of propiconazole content

859

TCVN 11732:2016

Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất cymoxanil.

Pesticides – Determination of cymoxanil content

860

TCVN 11731:2016

Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất cyromazine.

Pesticides – Determination of cyromazine content

Tổng số trang: 70