Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.994 kết quả.

Searching result

781

TCVN 3145:1979

Khí cụ đóng cắt mạch điện, điện áp đến 1000 V. Yêu cầu an toàn

Switching devices for voltages up to 1000 V. Safety requirements

782

TCVN 3148:1979

Băng tải. Yêu cầu chung về an toàn

Conveyors. General safety requirements

783

TCVN 3149:1979

Tạo các lớp phủ kim loại và các lớp phủ vô cơ. Yêu cầu chung về an toàn

Metal and inorganic coatings. General safety requirements

784

TCVN 3150:1979

Phương pháp đo tiếng ồn tại chỗ làm việc trong các gian sản xuất

Methods for measuring noise at workplaces in manufacturing areas

785

TCVN 3151:1979

Các phương pháp xác định các đặc tính ồn của máy

Measuring methods for determination of noise charateristics of machines

786

TCVN 3152:1979

Dụng cụ mài. Yêu cầu an toàn

Abrasive tools. Safety codes

787

TCVN 3153:1979

Hệ thống tiêu chuẩn an toàn lao động. Các khái niệm cơ bản. Thuật ngữ và định nghĩa

Occupational safety standard system. Basic concepts. Terms and definitions

788

TCVN 3154:1979

Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương pháp xác định thị trường (trường nhìn)

Personal protective facilities -Thedeger mination procedure of ficldofvision

789

TCVN 3155:1979

Giày bảo hộ lao động bằng da và vải. Danh mục các chỉ tiêu chất lượng

Protective leather and cloth shoes. Nomenclature of quality characteristics

790

TCVN 3156:1979

Phương tiện bảo vệ tay. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Means for protection of hands. Nomenclature of quality characteristics

791

TCVN 3164:1979

Các chất độc hại. Phân loại và những yêu cầu chung về an toàn

Toxious substances. Classification and general safety requirements

792

TCVN 3165:1979

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Xác định hàm lượng tạp chất cơ học bằng phương pháp chiết

Petroleum and petroleum products. Determination of mechanical residue by extraction

793

TCVN 3166:1979

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng hyđrocacbon trên máy sắc ký khí

Petroleum products. Determination of hydrocarbon content

794

TCVN 3168:1979

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định nhiệt độ tự đốt cháy của hơi trong không khí

Petroleum products. Determination of ignition temperature of vapour in air

795

TCVN 3169:1979

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp tách n-parafin bằng cacbamit

Petroleum products. Determination of n-parafin content

796

TCVN 3170:1979

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định độ nhớt động học. Quy định chung

Petroleum products. Determination of dynamic viscosity. General requirements

797

TCVN 3172:1979

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định vi lượng lưu huỳnh

Petroleum products. Determination of micromass sulphur

798

TCVN 3174:1979

Sản phẩm dầu sáng. Phương pháp xác định hàm lượng kiềm và axit tan trong nước

Light petroleum products - Method for the determination of water-soluble acid and alkalic

799

TCVN 3175:1979

Sản phẩm dầu sáng. Phương pháp xác định lưu huỳnh nguyên tố

Light petroleum products - Method for the determination of elemental sulphur content

800

TCVN 3176:1979

Sản phẩm dầu thẫm. Phương pháp xác định hàm lượng kiềm và axit tan trong nước

Black petroleum products - Method for the determination of water-soluble acid and alkalic

Tổng số trang: 100