-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4689:1989Máy nông nghiệp. Máy cày lưỡi diệp treo. Thuật ngữ và định nghĩa Agricultural machinery. Mouldboard ploughs. Terminology |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3164:1979Các chất độc hại. Phân loại và những yêu cầu chung về an toàn Toxious substances. Classification and general safety requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||