-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12155:2018Thông tin địa lý - Khuôn thức trao đổi dữ liệu Geographic information — Geography Markup Language (GML) |
1,380,000 đ | 1,380,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3144:1979Sản phẩm kỹ thuật điện. Yêu cầu chung về an toàn Electrical equipments. General safety requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3152:1979Dụng cụ mài. Yêu cầu an toàn Abrasive tools. Safety codes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 37120:2018Phát triển bền vững cho cộng đồng – Các chỉ số về dịch vụ và chất lượng sống đô thị Sustainable development in communities – Indicators for city services and quality of life |
332,000 đ | 332,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3148:1979Băng tải. Yêu cầu chung về an toàn Conveyors. General safety requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,962,000 đ |