-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2610:1978Quần áo bảo hộ lao động. Danh mục các chỉ tiêu chất lượng Protective clothes. Nomenclature of quality characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2603:1978Mũ bảo hộ lao động cho công nhân mỏ hầm lò Miners helmets - Technical requirements and methods of testing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5588:1991Ủng cách điện Dielectric foot-wears |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3156:1979Phương tiện bảo vệ tay. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Means for protection of hands. Nomenclature of quality characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |