- 
            B1
- 
            B2
- 
            B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | TCVN 11139:2015Quặng và tinh quặng mangan - Xác định hàm lượng asen - Phương pháp đo phổ Manganese ores and concentrates - Determination of arsenic content - Spectrometric method | 100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 | TCVN 3139:1979Bảo quản tre nứa. Phương pháp phòng mọt và mốc cho trúc Bamboo preservation - Preventive method against wood destroying fungi and insects for thin bamboos(Phyllostachys) | 50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 | TCVN 3138:1979Bảo quản tre nứa. Phương pháp phòng nấm gây mục và biến màu cho tre, nứa dùng làm nguyên liệu giấy Bamboo preservation. Preventive method against wood staining and wood destroying fungi for bamboo used as raw material for paper production | 50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 | TCVN 3156:1979Phương tiện bảo vệ tay. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Means for protection of hands. Nomenclature of quality characteristics | 50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||
