Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 596 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 8415:2010Công trình thủy lợi. Quản lý tưới nước vùng không ảnh hưởng triều Hydraulic structure. Irrigation management for non-tided area |
62 |
TCVN 8411-3:2010Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ. Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác. Phần 3: Ký hiệu cho thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ. Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment. Symbols for operator controls and other displays. Part 3: Symbols for powered lawn and garden equipment |
63 |
TCVN 8405:2010Thịt và sản phẩm thịt. Xác định dư lượng trichlorfon Meat and meat products. Determination of trichlorfon residue |
64 |
TCVN 8406:2010Giống vi sinh vật thú y. Quy trình giữ giống virus cường độc Gumboro Master seed of microorganisms for veterinary use. The procedure for preservation of virulent Gumboro strain. |
65 |
TCVN 8407:2010Giống vi sinh vật thú y. Quy trình nuôi giữ giống xoắn khuẩn Leptospira Master seed of microorganisms for veterinary use. The procedure for preservation of virulent Leptospira strain. |
66 |
TCVN 8408:2010Vắc xin và chế phẩm sinh học dùng trong thú y - Quy trình phân tích rủi ro trong nhập khẩu Veterinary vaccines and biological products - Risk analysis procedure for import |
67 |
TCVN 8389-1:2010Khẩu trang y tế - Phần 1 : Khẩu trang y tế thông thường Medical face mask - Part 1: Normal medical face mask. |
68 |
TCVN 8390-2:2010Khối đầu nối dùng cho hệ thống đường ống khí y tế. Phần 2: Khối đầu nối dùng cho hệ thống thu hồi khí gây mê. Terminal units for medical gas pipeline systems. Part 2: Terminal units for anaesthetic gas scavenging systems. |
69 |
TCVN 8390-1:2010Khối đầu nối dùng cho hệ thống đường ống khí y tế. Phần 1: Khối đầu nối sử dụng cho khí nén y tế và chân không. Terminal units for medical gas pipeline systems. Part 1: Terminal units for use with compressed medical gases and vacuum. |
70 |
TCVN 8391:2010Dụng cụ đo lưu lượng để nối với khối đầu nối của hệ thống đường ống khí y tế Flow-metering devices for connection to terminal units of medical gas pipeline system |
71 |
TCVN 8388:2010Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất methomyl. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing methomyl. Technical requirement and test methods |
72 |
TCVN 8389-3:2010Khẩu trang y tế - Phần 3: Khẩu trang y tế phòng độc hóa chất Medical face mask - Part 3: Medical face mask preventing of toxic chemicals |
73 |
TCVN 8384:2010Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất metominostrobin. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing metominostrobin. Technical requirement and test methods |
74 |
TCVN 8381:2010Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất hexaconazole. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing hexaconazole. Technical requirement and test methods |
75 |
TCVN 8382:2010Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất dimethoate. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pesticides containing dimethoate. Technical requirement and test methods |
76 |
TCVN 8367:2010Hệ thống công trình thủy lợi. Mạng lưới lấy mẫu chất lượng nước. Hydraulics work system. Water quality monitoring network. |
77 |
|
78 |
|
79 |
|
80 |
|