Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 180 kết quả.

Searching result

61

TCVN 6360:1998

Chi tiết lắp xiết. Bulông, vít, vít cấy và đai ốc. Ký hiệu và tên gọi kích thước

Chi tiết lắp xiết. Bulông, vít, vít cấy và đai ốc. Ký hiệu và tên gọi kích thước

62

TCVN 6361:1998

Chi tiết lắp xiết. Vít gỗ

Fastener. Fetter drive screws

63

TCVN 6362:1998

Hàn và thiết bị hàn. Đặc tính thiết bị hàn điện trở

Welding and equipments. Rating of reistance welding equipments

64

TCVN 6363:1998

Hàn và thiết bị hàn. ống cao su cho hàn, cắt và kỹ thuật có liên quan

Welding and equipments. Rubber hoses for welding, cutting and allied processes

65

TCVN 6364:1998

Hàn và thiết bị hàn. Vị trí hàn. Định nghĩa về các góc nghiêng và xoay

Welding and equipments. Working positions. Definitions of angles of slope and rotation

66

TCVN 6365:1998

Dây thép lò xo cơ khí. Dây thép các bon kéo nguội

Steel wire for mechanical springs. Cold-drawn carbon steel wire

67

TCVN 6366:1998

Dây thép lò xo cơ khí. Dây thép tôi và ram trong dầu

Steel wire for mechanical springs. Oil-hardened and tempered wire

68

TCVN 6367:1998

Dây thép lò xo cơ khí. Thép lò xo không rỉ. Dây thép

Steel wire for mechanical springs. Stainless steel for spring.Wire

69

TCVN 6368:1998

Cáp thép thông dụng. Phương pháp xác định tải trọng phá hỏng thực tế

Steel wire ropes for general purposes. Determination of actual breaking load

70

TCVN 6369:1998

Cáp thép thông dụng. Yêu cầu kỹ thuật

Steel wire ropes for general purposes. Technical requirement

71

TCVN 6370:1998

Cáp thép thông dụng. Lõi sợi chính. Đặc tính kỹ thuật

Steel wire ropes for general purposes. Fibre main cores. Specification

72

TCVN 6371:1998

Dung cơ học của các máy quay lớn có tốc độ từ 10 đến 200 vòng/giây. Đo và đánh giá cường độ rung tại vị trí làm việc

Mechanical vibration of large rotating machines with speed range from 10 to 200 rev/s. Measurement and evaluation of vibration severity in situ

73

TCVN 6372:1998

Rung cơ học của máy quay và máy chuyển động tịnh tiến - Yêu cầu cho thiết bị đo cường độ rung

Mechanical vibration of rotating and reciprocating machinery - Requirements for instruments for measuring vibration severity

74

TCVN 6373:1998

Rung cơ học. Yêu cầu về chất lượng cân bằng rôto. Xác định lượng mất cân bằng dư cho phép

Mechanical vibration. Balance quality requirements of rigid rotors. Determination of permissible residual unbalance

75

TCVN 6374:1998

Xích và đĩa xích. Xích con lăn chính xác bước ngắn và đĩa xích

Chain and chain wheels. Short pitch transmission precision roller chains and chain wheels

76

TCVN 6375:1998

Xích và đĩa xích. Xích con lăn chính xác bước kép và đĩa xích dùng cho truyền động và băng tải

Chain and chain wheels. Double pitch precision roller chains and sprockets for transmission and conveyors

77

TCVN 6376:1998

Xích và đĩa xích. Xích bạc lót chính xác bước ngắn và đĩa xích

Chain and chain wheels. Short pitch transmission precision bush chains and chain wheels

78

TCVN 6377:1998

Chi tiết lắp xiết. Bulông và vít có đường kính danh nghĩa từ 1 đến 10 mm. Thử xoắn và momen xoắn nhỏ nhất

Fasteners. Bolts and screws with nominal diameters from 1 mm to 10 mm. Torsional test and minimum torques

79

TCVN 6378:1998

Chi tiết lắp xiết. Phương pháp thử độ bền mỏi theo tải trọng dọc trục

Fasteners. Test methods of axial load fatigue

80

TCVN 6379:1998

Thiết bị chữa cháy. Trụ nước chữa cháy. Yêu cầu kỹ thuật

Fire protection equipment. Fire hydrant. Technical requiments

Tổng số trang: 9