-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6830:2001Chất lượng nước - Xác định hoạt động độ triti - Phương pháp đếm nhấp nháy trong môi trường lỏng Water quality - Determination of tritium activity concentration - Liquid scintillation counting method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6369:1998Cáp thép thông dụng. Yêu cầu kỹ thuật Steel wire ropes for general purposes. Technical requirement |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6366:1998Dây thép lò xo cơ khí. Dây thép tôi và ram trong dầu Steel wire for mechanical springs. Oil-hardened and tempered wire |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |