-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13700:2023Rô bốt và cơ cấu rô bốt – Rô bốt hợp tác Robots and robotic devices – Collaborative robots |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4150:1993Ferosilic. Phương pháp xác định silic Ferrosilicon. Determination of silicon content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6368:1998Cáp thép thông dụng. Phương pháp xác định tải trọng phá hỏng thực tế Steel wire ropes for general purposes. Determination of actual breaking load |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6365:1998Dây thép lò xo cơ khí. Dây thép các bon kéo nguội Steel wire for mechanical springs. Cold-drawn carbon steel wire |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 314,000 đ |