-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 1613:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Khái niệm chung. Ký hiệu chung Graphical symbols to be used electric schemes. General symbols |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6359:1998Máy công cụ. Đầu trục chính và mặt bích. Kích thước lắp nối Machine tools. Spindle noses and face plates. Sizes for interchangeability |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||