Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 257 kết quả.

Searching result

61

TCVN 5082:1990

Phương tiện bảo vệ mắt. Yêu cầu kỹ thuật

Personal eye-protectors. Specifications

62

TCVN 5083:1990

Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân dùng cho hàn và các kỹ thuật liên quan. Cái lọc sáng. Yêu cầu sử dụng và truyền quang

Personal eye-protectors for welding and related techniques. Filters. Utilisation and transmittance requirements

63

TCVN 5084:1990

Chè. Xác định tro tan trong nước và tro không tan trong nước

Tea. Determination of water-soluble ash and water-insoluble ash

64

TCVN 5085:1990

Chè. Xác định độ kiềm của tro tan trong nước

Tea. Determination of alkalinity of water-soluble ash

65

TCVN 5087:1990

Chè đen - Thuật ngữ và định nghĩa

Black tea - Terms and definitions

66

TCVN 5088:1990

Chè tan nhanh. Xác định khối lượng thể tích chảy tự do và khối lượng thể tích nén chặt

Instant tea. Determination of free-flow and compacted bulk densities

67

TCVN 5089:1990

Bảo quản ngũ cốc và đậu đỗ. Yêu cầu cơ bản

Storage of cereals and pulses. Basic requirements

68

TCVN 5090:1990

Phân tích cảm quan. Phương pháp luận đánh giá thực phẩm bằng phương pháp sử dụng thang điểm

Sensory analysis. Methodology. Evaluation of food products by methods using scales

69

TCVN 5091:1990

Vật liệu dệt. Vải. Phương pháp xác định độ hút nước

Textiles. Fabrics. Determination of water vapour absorption

70

TCVN 5092:1990

Vật liệu dệt. Vải. Phương pháp xác định độ thoáng khí

Textiles. Fabrics. Test methods for air permeability

71

TCVN 5093:1990

Vật liệu dệt. Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ uốn của sợi trên vải

Textiles. Woven fabrics. Determination of crimp of yarn in fabrics

72

TCVN 5094:1990

Vật liệu dệt. Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ săn của sợi tách ra từ vải

Textiles - Woven fabrics construction - Methods of analysis determination of twist in yarn removed from fabrics

73

TCVN 5095:1990

Vật liệu dệt. Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ nhỏ của sợi tách ra từ vải

Textiles - Woven fabrics construction - Method of analysis determination of linear density of yarn removed from fabrics

74

TCVN 5096:1990

Vật liệu dệt. Vải dệt thoi. Phương pháp xác định khối lượng sợi dọc và sợi ngang trên một đơn vị diện tích của vải

Textiles - Woven fabrics construction - Method of analysis determination of the mass of warp and weft per unit area of fabrics

75

TCVN 5097:1990

Bít tất. Phương pháp xác định kích thước

Hosiery - Method for determination of dimensions

76

TCVN 5098:1990

Bít tất. Phương pháp xác định độ nén cổ chun

Hosiery - Test method for determination of pressure on elastic ring

77

TCVN 5099:1990

Bít tất. Phương pháp xác định độ dãn của bàn tất khi kéo

Hosiery - Test method for the determination of sole in tensile loading

78

TCVN 5100:1990

Bít tất. Phương pháp xác định độ bền mài mòn

Hosiery - Test method for abrasion strength

79

TCVN 5101:1990

Bít tất. Phương pháp xác định sự thay đổi kích thứơc của bàn tất sau khi giặt

Hosiery - Test method for determination change of sole affer washing

80

TCVN 5102:1990

Rau quả tươi. Lấy mẫu

Fresh fruits and vegetables. Sampling

Tổng số trang: 13