Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.994 kết quả.
Searching result
741 |
TCVN 3086:1979Tarô đai ốc chuôi cong. Kết cấu và kích thước Nut taps with curved shanks. Design and dimensions |
742 |
|
743 |
|
744 |
|
745 |
TCVN 3090:1979Tarô cắt ren ống trụ. Dung sai ren Taps for cutting pipe cylindrical thread. Tolerances on the threaded portion |
746 |
TCVN 3091:1979Tarô máy cắt ren hệ mét đường kính từ 0,25 đến 0,9 mm Machine taps for cutting metric threads with diameters from 0.25 to 0.9 mm |
747 |
|
748 |
|
749 |
TCVN 3094:1979Bàn ren tròn cắt ren hệ mét. Dung sai ren Circular screwing dies for cutting metric thread. Tolerances on threaded portion |
750 |
|
751 |
|
752 |
TCVN 3097:1979Bàn ren cắt ren hệ mét đường kính từ 0,25 đến 0,9 mm Dies for cutting metric threads with diameters from 0.25 to 0.9 mm |
753 |
|
754 |
|
755 |
TCVN 3100:1979Dây thép tròn dùng làm cốt thép bê tông ứng lực trước Round steel wire for the reinforcement of prestressed concrete structures |
756 |
TCVN 3101:1979Dây thép cacbon thấp kéo nguội dùng làm cốt thép bê tông Cold-drawn low-carbon steel wire for the reinforcement of concrete structures |
757 |
TCVN 3102:1979Dây thép mạ kẽm dùng để bọc dây điện và dây cáp điện Zinc-coated steel wire for electric wire and cable armouring |
758 |
TCVN 3103:1979Dây thép mạ kẽm dùng để buộc, chằng đường dây điện báo Zinc-coated steel wire for binding of aerial communication lines |
759 |
TCVN 3104:1979Thép kết cấu hợp kim thấp. Mác, yêu cầu kỹ thuật Low alloyed structural steel. Marks and general technical requiremenis |
760 |
TCVN 3110:1979Hỗn hợp bê tông nặng. Phương pháp phân tích thành phần Heavy concrete mixtures. Composition analysis |