-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 3946:1984Điện trở và tụ điện thông dụng có trị số không đổi. Phương pháp thử nghiệm và đánh giá độ tin cậy trong điều kiện nóng ẩm Condensers and resistors. Test methods and evaluation of realibility in high temperatures and humidity conditions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3087:1979Tarô. Dung sai ren Taps. Tolerances on the threaded portion |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 3091:1979Tarô máy cắt ren hệ mét đường kính từ 0,25 đến 0,9 mm Machine taps for cutting metric threads with diameters from 0.25 to 0.9 mm |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||