-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11266:2015Dao phay ngón nguyên khối có góc lượn tròn và thân dao hình trụ đuợc chế tạo bằng vật liệu cắt cứng. Kích thước. 10 Solid end mills with corner radii and cylindrical shanks made of hard cutting materials -- Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3095:1979Bàn ren tròn cắt ren côn Circular screwing dies for cutting taper thread |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1285:1985Rãnh thoát đá mài. Hình dạng và kích thước Grinding wheel exit grooves. Shapes and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3094:1979Bàn ren tròn cắt ren hệ mét. Dung sai ren Circular screwing dies for cutting metric thread. Tolerances on threaded portion |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |