-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9899-2:2013Phương pháp đo ESL. Phần 2: Tụ điện lắp đặt bề mặt dùng trong thiết bị điện tử ESL measuring method. Part 2: Surface mount capacitors for use in electronic equipment |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5329:1991Máy thu hình màu. Phân loại, thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Colour television receivers. Classification, parameters and technical requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 3100:1979Dây thép tròn dùng làm cốt thép bê tông ứng lực trước Round steel wire for the reinforcement of prestressed concrete structures |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||