Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 847 kết quả.
Searching result
741 |
TCVN 11738-14:2016Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 14: Các yêu cầu của thiết bị giao diện số Hearing aids – Part 14: Specification of a digital interface device |
742 |
TCVN 11738-13:2016Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 13: Tương thích điện từ Electroacoustics – Hearing aids – Part 13: Electromagnetic compatibility (EMC) |
743 |
TCVN 11738-0:2016Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 0: Đo các tính năng hoạt động của máy trợ thính Electroacoustics – Hearing aids – Part 0: Measurement of the performance characteristics of hearing aids |
744 |
TCVN 11737-3:2016Âm học – Phương pháp đo thính lực – Phần 3: Phép đo thính lực bằng giọng nói Acoustics – Audiometric test methods – Part 3: Speech audiometry |
745 |
TCVN 11737-2:2016Âm học – Phương pháp đo thính lực – Phần 2: Phép đo thính lực trong trường âm với âm đơn và các tín hiệu thử dải hẹp Acoustics – Audiometric test methods – Part 2: Sound field audiometry with pure– tone and narrow– band test signals |
746 |
TCVN 11737-1:2016Âm học – Phương pháp đo thính lực – Phần 1: Phép đo thính lực bằng âm đơn truyền qua xương và không khí Acoustics – Audiometric test methods – Part 1: Pure– tone air and bone conduction audiometry |
747 |
TCVN 11735:2016Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất butachlor. Pesticides – Determination of butachlor content |
748 |
TCVN 11734:2016Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất lufenuron. Pesticides – Determination of lufenuron content |
749 |
TCVN 11733:2016Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất propiconazole. Pesticides – Determination of propiconazole content |
750 |
TCVN 11732:2016Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất cymoxanil. Pesticides – Determination of cymoxanil content |
751 |
TCVN 11731:2016Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất cyromazine. Pesticides – Determination of cyromazine content |
752 |
TCVN 11730:2016Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất imidacloprid. Pesticides – Determination of imidacloprid content |
753 |
TCVN 11729:2016Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất mefenacet. Pesticides – Determination of mefenacet content |
754 |
TCVN 11728-3:2016Dao phay trụ đứng và dao phay rãnh – Phần 3: Kích thước và ký hiệu của dao phay có cán côn 7/24. End mills and slot drills – Part 3: Dimensions and designation of milling cutters with 7/24 taper shanks |
755 |
TCVN 11728-2:2016Dao phay trụ đứng và dao phay rãnh – Phần 2: Kích thước và ký hiệu của dao phay có cán côn morse. End mills and slot drills – Part 2: Dimensions and designation of milling cutters with Morse taper shanks |
756 |
TCVN 11728-1:2016Dao phay trụ đứng và dao phay rãnh – Phần 1: Dao phay có cán hình trụ. End mills and slot drills – Part 1: Milling cutters with cylindrical shanks |
757 |
TCVN 11727:2016Ổ trượt – Thử kim loại ổ trượt – Độ bền chống ăn mòn bởi các chất bôi trơn trong điều kiện tĩnh. Plain bearings – Testing of bearing metals – Resistance to corrosion by lubricants under static conditions |
758 |
TCVN 11726-4:2016Ổ trượt – Mỏi của ổ trượt – Phần 4: Thử ổ trượt hai nửa từ vật liệu làm ổ trượt kim loại nhiều lớp. Plain bearings – Bearing fatigue – Part 4: Test on half– bearings of a metallic multilayer bearing material |
759 |
TCVN 11726-3:2016Ổ trượt – Mỏi của ổ trượt – Phần 3: Thử các dải phẳng từ vật liệu làm ổ trượt kim loại nhiều lớp. Plain bearings – Bearing fatigue – Part 3: Test on plain strips of a metallic multilayer bearing material |
760 |
TCVN 11726-2:2016Ổ trượt – Mỏi của ổ trượt – Phần 2: Thử mẫu thử hình trụ từ vật liệu làm ổ trượt kim loại. Plain bearings – Bearing fatigue – Part 2: Test with a cylindrical specimen of a metallic bearing material |