-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2230:2007Sàng thử nghiệm. Lưới kim loại đan, tấm kim loại đột lỗ và lưới đột lỗ bằng điện. Kích thước lỗ danh nghĩa Test sieves. Metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet. Nominal sizes of openings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3608:1981Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 1d Studs with threaded length of metal end of 1d |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6099-3:2007Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao. Phần 3: Định nghĩa và yêu cầu đối với thử nghiệm tại hiện trường High-voltage test techniques. Part 3: Definitions and requirements for on-site testing |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7584:2006Bánh răng trụ trong công nghiệp và công nghiệp nặng. Mô đun Cylindrical gear for general engineering and for heavy engineering. Modules |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6530-13:2016Vật liệu chịu lửa – Phương pháp thử – Phần 13: Xác định độ bền ôxy hoá của vật liệu chịu lửa chứa cacbon Refractory products – Test methods – Part 13: Dense shaped refractory products – Determination of oxidation resistance of refractories containing cacbon |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |