-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7236:2003Tay phanh. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử, Mô tô, xe máy. Tay phanh. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Motorcycles, mopeds. Brake hand lever. Requirements and test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7232:2003Mô tô, xe máy. ống xả. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Motorcycles, mopeds. Exhaus pipe. Requirements and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5780:1994Sữa bột và sữa đăc có đường. Phương pháp xác định hàm lượng Asen (As) Powdered milk and sweetened condensed milk. Determination of arsenic content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5656:1992Dầu thô. Phương pháp chưng cất Hempel Crude oil. Hempel distillation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6415-5:2016Gạch gốm ốp lát – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định độ bền va đập bằng cách đo hệ số phản hồi Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 5: Determination of impact resistance by measurement of coefficient of restitution |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |