-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3890:2023Phòng cháy chữa cháy – Phương tiện phòng cháy và chữa cháy cho nhà và công trình – Trang bị, bố trí Fire protection - Fire protection equipments for building and construction - Equipment, Installation |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7132:2002Gạch gốm ốp lát - Định nghĩa, phân loại, đặc tính kỹ thuật và ghi nhãn Ceramic floor and wall tiles - Definitions, classification, characteristics and marking |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6530-10:2016Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 10: Xác định độ bền uốn ở nhiệt độ cao Refractories - Method of test - Part 10: Determination of modulus of rupture at elevated temperatures |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 288,000 đ |