-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9379:2012Kết cấu xây dựng và nền. Nguyên tắc cơ bản về tính toán Building structures and foundations. Basic rules for calculations |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5065:1990Khách sạn. Tiêu chuẩn thiết kế Hotels. Design standard |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9128:2011Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng carbadox. Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal feeding stuffs. Determination of carbadox content. Method using high-performance liquid chromatography |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9900-11-40:2013Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-40: Ngọn lửa thử nghiệm - Thử nghiệm xác nhận - Hướng dẫn. 18 Fire hazard testing - Part 11-40: Test flames - Confirmatory tests - Guidance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8491-4:2011Hệ thống ống bằng chất dẻo dùng cho hệ thống cấp nước thoát nước và cống rãnh được đặt ngầm và nổi trên mặt đất trong điều kiện có áp suất. Poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U). Phần 4: Van Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure. Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U). Part 4: Valves |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 9035:2011Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng xi măng trong xây dựng Guide to the selection and use of cement in construction. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6164:1996Nguyên tắc thiết lập hệ thống thứ bậc cho phương tiện đo Principles for the establishment of hierarchy schemes for measuring instruments1 |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 6530-11:2016Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 11: Xác định độ chịu mài mòn ở nhiệt độ thường Refractories - Method of test - Part 11: Determination of abrasion resistance at room temperature |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 750,000 đ |