-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12108-5:2017Thiết kế ecgônômi các trung tâm điều khiển - Phần 5: Hiển thị và điều khiển Ergonomic design of control centres - Part 5: Displays and controls |
248,000 đ | 248,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7440:2005Tiêu chuẩn thải ngành công nghiệp nhiệt điện Emission standards for thermal power industry |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6650:2000Chất lượng đất. Xác định độ dẫn điện riêng Soil quality. Determination of the specific electrical conductivity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13812:2023Internet vạn vật – Từ vựng Internet of things (IoT) – Vocabulary |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6355-4:2009Gạch xây - Phương pháp thử. Phần 4: Xác định độ hút nước Bricks - Test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7792:2007Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải CO2 và tiêu thụ nhiên liệu của ô tô con lắp động cơ đốt trong. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. The emission of carbon dioxide (CO2) and fuel consumption of passenger cars powered by an internal combustion engine. Requirements and test methods in Type Approval |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 12630-1:2019Bản đồ lập địa - Quy định trình bày và thể hiện nội dung - Phần 1: Bản đồ lập địa cấp I Site Map - Rules for the structure and Content - Part 1: Site Map Class I |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 10485:2015Môđun LED dùng cho chiếu sáng thông dụng. Yêu cầu về tính năng. 47 LED modules for general lighting - Performance requirements |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 11965-1:2017Phương pháp thử để đánh giá tính năng của phương tiện và thiết bị làm sạch không khí pha khí cho hệ thống thống gió chung - Phần 1: Phương tiện làm sạch không khí pha khí Test method for assessing the performance of gas-phase air cleaning media and devices for general ventilation - Part 1: Gas-phase air cleaning media |
192,000 đ | 192,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 6310:1997Dầu hạt bông thực phẩm Edible cottonseed oil |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 7492-1:2005Tương thích điện từ. Yêu cầu đối với thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và các thiết bị tương tự. Phần 1: Phát xạ Electromagnetic compatibility. Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus. Part 1: Emission |
296,000 đ | 296,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 7737:2023Kính xây dựng – Xác định hệ số truyền sáng, hệ số truyền năng lượng mặt trời trực tiếp, hệ số truyền năng lượng mặt trời tổng cộng, hệ số truyền tia cực tím và các yếu tố liên quan đến kết cấu kính Glass in building – Determination of light transmittance, solar direct transmittance, total solar energy transmittance, ultraviolet transmittance and related glazing factors |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 10861:2015Hướng dẫn sử dụng ước lượng độ lặp lại, độ tái lập và độ đúng trong ước lượng độ không đảm bảo đo Guidance for the use of repeatability, reproducibility and trueness estimates in measurement uncertainty estimation |
220,000 đ | 220,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 6647:2000Chất lượng đất. Xử lý sơ bộ đất để phân tích lý-hoá Soil quality. Pretreatment of samples for physiko - chemical analyses |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 11487-5:2016Phin lọc hiệu suất cao và vật liệu lọc để loại bỏ hạt trong không khí – Phần 5: Phương pháp thử đối với các phần tử lọc High– efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 5: Test method for filter elements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
16 |
TCVN 6530-12:2016Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 12: Xác định khối lượng thể tích vật liệu chịu lửa dạng hạt |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 2,244,000 đ |