Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.393 kết quả.

Searching result

7141

TCVN 10271:2014

Mặt đường ô tô – Xác định sức kháng trượt của bề mặt đường bằng phương pháp con lắc Anh

Standard Test Method for measuring surface frctional properties using the british pendulum tester

7142

TCVN 10272:2014

Xác định chỉ số CBR của nền đất và các lớp vật liệu rời làm móng đường – Phương pháp chùy xuyên động

Standard Test Method for use of the Dynamic cone penetrometer (DCP)

7143

TCVN 10289:2014

Tủ giữ lạnh thương mại - Hiệu suất năng lượng

Commercial refrigerated cabinets - Energy efficiency

7144

TCVN 10290:2014

Tủ giữ lạnh thương mại - Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Commercial refrigerated cabinets - Method for determination of energy efficiency

7145

TCVN 10317:2014

Cọc ống thép và cọc ván ống thép sử dụng trong xây dựng công trình cầu Thi công và nghiệm thu

Steel pipe piles and stel pipe sheet piles for bridge. Specification for construction and acceptance

7146

TCVN 10318:2014

Cọc ống thép và cọc ống ván thép sử dụng trong xây dựng công trình cảng Thi công và nghiệm thu

Steel pipe piles and stel pipe sheet piles for port harbour. Specification for construction and acceptance

7147

TCVN 10321:2014

Đá xây dựng - Phương pháp xác định độ ẩm, độ hút nước trong phòng thí nghiệm

Rock - Laboratory methods for determination of water content and water absorbing

7148

TCVN 10322:2014

Đá xây dựng - Phương pháp xác định khối lượng thể tích trong phòng thí nghiệm

Rock - Laboratory methods for determination of volumetic weight

7149

TCVN 10323:2014

Đá xây dựng – Phương pháp xác định độ bền cắt trong phòng thí nghiệm

Rock - Laboratory methods for determination of shear resistance

7150

TCVN 10324:2014

Đá xây dựng - Phương pháp xác định độ bền nén trong phòng thí nghiệm

Rock - Laboratory methods for determination of uniaxial compressive strength

7151

TCVN 10326:2014

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng bazơ nitơ bay hơi

Animal feeding stuffs. Determination of volatile nitrogenous bases content

7152

TCVN 10327:2014

c ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng đường bằng phương pháp luff–schoorl

Animal feeding stuffs. Determination of sugar content by Luff-schoorl method

7153

TCVN 10328:2014

c ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng lactose

Animal feeding stuffs. Determination of lactose content

7154

TCVN 10329:2014

c ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng cacbonat

Animal feeding stuffs. Determination of carbonates content

7155

TCVN 10330:2014

c ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng halofuginone Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal feeding stuffs. Determination of halofuginone content. Method using high-performance liquid chromatography

7156

TCVN 10331:2014

c ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng robenidine Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal feeding stuffs. Determination of robenidine content. Method using high-performance liquid chromatography

7157

TCVN 10335:2014

Rọ đá, thảm đá và các sản phẩm mắt lưới lục giác xoắn phục vụ xây dựng công trình giao thông đường thủy – Yêu cầu kỹ thuật

Gabions and Revet Mattresses and double - Twisted hexagonal mesh Products used for Waterway Constructions - Specifications

7158

TCVN 10371:2014

Rong sụn (Kappaphycus alvarezii) khô – Yêu cầu kỹ thuật

Dried seaweed (Kappaphycus alvarezii) - Technical requirements

7159

TCVN 10372:2014

Carrageenan – Yêu cầu kỹ thuật

Carrageenan - Technical requirements

7160

TCVN 10373:2014

Dextrose – Xác định hao hụt khối lượng sau khi sấy – Phương pháp dùng tủ sấy chân không

Dextrose -- Determination of loss in mass on drying -- Vacuum oven method

Tổng số trang: 970