• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9253:2012

Giá bảo quản tài liệu lưu trữ

Shelf for preservation of archival records

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 10566-2:2014

Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp - Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng cho dữ liệu cái – Phần 2: Từ vựng

Industrial automation systems and integration -- Open technical dictionaries and their application to master data -- Part 2: Vocabulary

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 380:1970

Bảng tính chuyển Insơ - Milimét

Spreadsheets transfered from inches - Millimeters

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 368:1970

Gỗ. Phương pháp xác định sức chống tách

Wood. Determination of resistance to separation

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 364:1970

Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi kéo

Wood. Determination of longitudinal strength

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 373:1970

Quần áo trẻ em gái - Phương pháp đo cơ thể

Girl clother. Body measurement methods.

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 10574:2014

Ván mỏng - Thuật ngữ và định nghĩa, xác định đặc tính vật lý và dung sai

Veneers - Terms and definitions, determination of physical characteristics and tol erances

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 9250:2012

Trung tâm dữ liệu - Yêu cầu về hạ tầng kỹ thuật viễn thông

Data centers - Telecommunications technical infrastructure requirement

204,000 đ 204,000 đ Xóa
9

TCVN 367:1970

Gỗ. Phương pháp xác định giới hạn bền khi trượt và cắt

Wood. Determination of shearing strength

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 355:1970

Gỗ. Phương pháp chọn rừng, chọn cây và cưa khúc để nghiên cứu tính chất cơ lý

Wood. Method for selecting trees and round timbers for investigating mechanical and physical characteristics

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 10583-5:2014

Công nghệ thông tin - Liên kết hệ thống mở - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI - Phần 5: Sổ đăng ký xác định đối tượng điều khiển VT

Information technology - Open systems interconnection - Procedures for the operation of OSI registration authorities - Part 5: Register of VT control Object definitions

240,000 đ 240,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,044,000 đ