Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
7101 |
TCVN 9745-2:2013Chè. Xác định các chất đặc trưng của chè xanh và chè đen. Phần 2: Hàm lượng catechin trong chè xanh. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of substances characteristic of green and black tea. Part 2: Content of catechins in green tea. Method using high-performance liquid chromatography |
7102 |
TCVN 9738:2013Chè. Chuẩn bị mẫu nghiền và xác định hàm lượng chất khô Tea. Preparation of ground sample of known dry matter content |
7103 |
|
7104 |
TCVN 9740:2013Chè xanh. Định nghĩa và các yêu cầu cơ bản, L6 Green tea. Definition and basic requirements |
7105 |
TCVN 9741:2013Chè hòa tan dạng rắn. Xác định độ ẩm (hao hụt khối lượng ở 103 độ C) Instant tea in solid form. Determination of moisture content (loss in mass at 103 degrees C) |
7106 |
TCVN 9742:2013Chè hòa tan dạng rắn. Xác định tro tổng số Instant tea in solid form. Determination of total ash |
7107 |
|
7108 |
TCVN 9736:2013Bơm. Các hệ thống làm kín trục cho bơm quay và bơm ly tâm. Pumps. Shaft sealing systems for centrifugal and rotary pumps |
7109 |
TCVN 9735:2013Bơm và cụm bơm thể tích kiểu pit tông. Yêu cầu kỹ thuật. Reciprocating positive displacement pumps and pump units. Technical requirements |
7110 |
TCVN 9734:2013Bơm thể tích kiểu pit tông dùng trong công nghiệp dầu mỏ, hóa dầu và khí thiên nhiên. Reciprocating positive displacement pumps for Petroleum, petrochemical and natural gas industries |
7111 |
TCVN 9733:2013Bơm ly tâm dùng trong công nghiệp dầu mỏ, hóa dầu và khí thiên nhiên Centrifugal pumps for petroleum, petrochemical and natural gas industries |
7112 |
TCVN 9731:2013Bơm ly tâm vận chuyển chất lỏng nhớt. Hiệu chỉnh tính năng Centrifugal pumps handling viscous liquids . Performance corrections |
7113 |
TCVN 9732:2013Bơm thể thích kiểu quay. Yêu cầu kỹ thuật. Rotary positive displacement pumps. Technical requirements |
7114 |
TCVN 9730:2013Bơm rôto động lực không có cụm làm kín. Cấp II. Đặc tính kỹ thuật. Seal-less rotodynamic pumps. Class II. Specification |
7115 |
TCVN 9729-9:2013Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 9: Đo và đánh giá rung động cơ học Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 9: Measurement and evaluation of mechanical vibrations |
7116 |
TCVN 9729-8:2013Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 8: Yêu cầu và thử nghiệm cho tổ máy phát điện công suất thấp Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 8: Requirements and tests for low-power generating sets |
7117 |
TCVN 9729-7:2013Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 7: Bảng công bố đặc tính kỹ thuật và thiết kế Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 7: Technical declarations for specification and design |
7118 |
TCVN 9729-6:2013Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 6: Phương pháp thử Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 6: Test methods |
7119 |
TCVN 9729-5:2013Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 5: Tổ máy phát điện Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 5: Generating sets |
7120 |
TCVN 9729-4:2013Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cở đốt trong kiểu pit tông. Phần 4: Tủ điều khiển và tủ đóng cắt Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 4: Controlgear and switchgear |