Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R2R2R9R4R8*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 10546:2014
Năm ban hành 2014
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Tinh bột sắn
|
Tên tiếng Anh
Title in English Tapioca starch
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
67.040 - Nông sản thực phẩm nói chung
|
Số trang
Page 4
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):48,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho tinh bột sắn được chế biến từ sắn củ, sắn lát hoặc bột sắn thuộc loài Manihot esculenta Crantz.
Tiêu chuẩn này không áp dụng đối với các loại tinh bột biến tính. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4828-1:2009 (ISO 2591-1:1988), Sàng thử nghiệm-Phần 1:Phương pháp sử dụng sàng thử nghiệm loại lưới thép đan và loại tấm kim loại đột lỗ TCVN 4998:1989 (ISO 6541:1981), Nông sản thực phẩm-Xác định hàm lượng xơ thô-Phương pháp Schaven cải tiến TCVN 7087:2013 (C), with Amendment 2010), Ghi nhãn thực phẩm bao gói sẵn TCVN 7967:2008 (ISO 5379:1983), Tinh bột và sản phẩm tinh bột-Xác định hàm lượng lưu huỳnh dioxit-Phương pháp đo axit và phương pháp đo độ đục TCVN 9027:2011 (ISO 24333:2009), Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc-Lấy mẫu TCVN 9934:2013 (ISO 1666:1996), Tinh bột-Xác định độ ẩm-Phương pháp dùng tủ sấy TCVN 9935:2013 (ISO 10520:1997), Tinh bột tự nhiên-Xác định hàm lượng tinh bột-Phương pháp đo độ phân cực Ewers TCVN 9939:2013 (ISO 3593:1981), Tinh bột-Xác định hàm lượng tro AOAC 943.02, pH of flour. Potentiometric method (pH của bột. Phương pháp đo điện thế) ISI |
Quyết định công bố
Decision number
3391/QĐ - BKHCN , Ngày 08-12-2014
|