- 
            B1
- 
            B2
- 
            B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | TCVN 10555:2014Quặng mangan - Xác định hàm lượng ẩm Manganese ores – Determination of the moisture content | 100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 | TCVN 10566-10:2014Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp - Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng cho dữ liệu cái – Phần 10: Thể hiện từ điển Industrial automation systems and integration -- Open technical dictionaries and their application to master data -- Part 10: Dictionary representation | 100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 | TCVN 10550:2014Quặng mangan - Xác định hàm lượng lưu huỳnh - Phương pháp khối lượng bari sulfat và phương pháp chuẩn độ lưu huỳnh dioxide sau khi đốt Manganese ores - Determination of sulphur content - Barium sulphate gravimetric methods and sulphur dioxide titrimetric method after combustion | 100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||
