-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9554:2013Da - Phép thử hóa - Xác định chất tan trong nước, chất vô cơ tan trong nước và chất hữu cơ tan trong nước Leather.Chemical tests.Determination of water-soluble matter, water-soluble inorganic matter and water-soluble organic matter |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4264:1986Quạt điện sinh hoạt - Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Fans for domestic use - Safety requirements and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12419:2018Cao su lưu hóa - Vật liệu chèn khe định hình dùng cho mặt đường bê tông xi măng - Yêu cầu kỹ thuật Rubber, vulcanized - Preformed joint seals for use between concrete paving sections of highways - Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10546:2014Tinh bột sắn Tapioca starch |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |