Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 782 kết quả.
Searching result
| 661 |
|
| 662 |
|
| 663 |
|
| 664 |
|
| 665 |
|
| 666 |
TCVN 6051:1995Hệ bảo vệ catot. Yêu cầu thiết kế, lắp đặt và kiểm tra Cathodic protection system. Requirements of design, installation and controlling |
| 667 |
|
| 668 |
TCVN 6053:1995Chất lượng nước. Đo tổng độ phóng xạ anpha trong nước không mặn. Phương pháp nguồn dày Water quality. Measurement of gross alpha activity in non-saline water. Thick source method |
| 669 |
|
| 670 |
|
| 671 |
TCVN 6056:1995Công nghệ thông tin. Bộ mã chuẩn 16-bit chữ Nôm dùng trong trao đổi thông tin. Chữ Nôm Hán Information technology. Nom 16-bit standard code for information interchange. Han Nom character |
| 672 |
|
| 673 |
TCVN 6058:1995Bia. Phương pháp xác định điaxetil và các chất đixeton khác Beer. Determination of diaxetyl and dicetones |
| 674 |
|
| 675 |
TCVN 6060:1995Bảng đo dầu mỏ. Các bảng dựa trên nhiệt độ chuẩn 15oC và 60oF Petroleum measurement tables. Part 1: Tables based on reference temperatures of 15 degrees C and 60 degrees F |
| 676 |
|
| 677 |
TCVN 6062:1995Bia. Phương pháp xác định tốc độ lắng bọt theo chỉ số sigma Beer. Determination of foam collapse rate by sigma value |
| 678 |
TCVN 6063:1995Bia. Phân tích cảm quan. Phương pháp cho điểm Beer – Sensory analysis – Method by presenting mark |
| 679 |
TCVN 6064:1995Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím chữ Việt cho các hệ văn phòng Information technology – Vietnammese keyboard layouts for office systems |
| 680 |
|
