-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6353:2007Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chì bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử trực tiếp dùng lò Graphit Animal and vegetable fats and oils. Determination of lead by direct Graphite furnace atomic absorption spectroscopy |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1753:1975Vải dệt thoi - Phương pháp xác định mật độ sợi Woven Fabrics - Method for determination of density |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2008:1977Động cơ bánh răng thủy lực. Thông số cơ bản Gear hydraulic motors. Basic parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10412-1:2014Khô dầu – Xác định hàm lượng glucosinolat – Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Oilseed residues -- Determination of glucosinolates content -- Part 1: Method using high-performance liquid chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6048:1995Dầu cọ thực phẩm Edible palm oil |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |