Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 684 kết quả.

Searching result

661

TCVN 3087:1979

Tarô. Dung sai ren

Taps. Tolerances on the threaded portion

662

TCVN 3187:1979

Máy phát hàn (BBAD điều 2.4, 2.5 và 2.9)

Arc-welding generators

663

TCVN 3287:1979

Đồ hộp rau qủa. Các qúa trình công nghệ. Thuật ngữ và định nghĩa

Canned vegetables and fruits. Technological processes. Terms and definitions

664

TCVN 2287:1978

Hệ thống tiêu chuẩn an toàn lao động. Quy định cơ bản

Occupational safety standards system. Basic rules

665

TCVN 2387:1978

Hệ thủy lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Yêu cầu kỹ thuật

Hydraulic, pneumatic and lubricating systems. Fittings with adapter sleeves for pressure Pa 40MN/m2 (~400KG/cm2). Technical requirements

666

TCVN 2587:1978

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van ngắt một chiều nối bích bằng đồng thanh hoặc đồng thau. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast brass and bronze flanged check valves. Basic dimensions and technical requirements

667

TCVN 2687:1978

Dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ

Petroleum and petroleum products. Determination of nitrogen content

668

TCVN 2787:1978

Calip hàm tấm cho kích thước trên 180 đến 260mm. Kết cấu và kích thước

Sheet external gauges for dimensions over 180 to 260mm. Design and dimensions

669

TCVN 2087:1977

Mực in. Phương pháp xác định thời gian khô

Ink. Methods of determination setting time

670

TCVN 2187:1977

Vít đầu thấp có khía. Kết cấu và kích thước

Screws with thin knurled heads. Structure and dimensions

671

TCVN 1787:1976

Bộ truyền xích. Đĩa dùng cho xích răng

Chain transmission. Chain wheels for gearing chains

672

TCVN 1870:1976

Đồ hộp qủa. Mứt cam. Yêu cầu kỹ thuật

Canned fruits. Orange marmalade. Specifications

673
674

TCVN 1872:1976

Chuối tiêu tươi xuất khẩu

Fresh bananas for export

675

TCVN 1873:1976

Cam quả tươi xuất khẩu

Fresh oranges for export

676

TCVN 1875:1976

Mì sợi. Phương pháp thử

Noodles. Test methods

677

TCVN 1876:1976

Bulông đầu sáu cạnh (thô). Kết cấu và kích thước

Hexagon head bolts (rough). Structure and dimensions

678

TCVN 1877:1976

Bulông đầu sáu cạnh nhỏ (thô). Kết cấu và kích thước

Small hexagon head bolts (rough). Structure and dimensions

679

TCVN 1878:1976

Bulông đầu sáu cạnh nhỏ có cổ định hướng (thô). Kết cấu và kích thước

Small hexagon head bolts with fitting neck (rough). Structure and dimensions

680

TCVN 1879:1976

Bulông đầu chìm có ngạnh (thô). Kết cấu và kích thước

Rag bolts with flat countersunk head (rough). Structure and dimensions

Tổng số trang: 35