• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10536:2014

Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô tải hạng nặng và ô tô khách - Thử quay vòng ổn định

Road vehicles – Heavy commercial vehicles and buses – Steady-state circular tests

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 9896:2013

Phương pháp xác định khoảng cách yêu cầu bởi tụ điện và điện trở có các chân nằm cùng một hướng

Method for the determination of the space required by capacitors and resistors with unidirectional terminations

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 285:1986

Đinh tán mũ bằng ghép chắc. Kích thước

Plat head rivets

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 290:1986

Đinh tán mũ chìm

Flat countersunk head rivets

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 250:1986

Gạch xây. Phương pháp xác định khối lượng thể tích

Bricks. Determination of volumetric mass

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 287:1986

Đinh tán mũ nửa chìm ghép chắc kín. Kích thước

Raised countersunk head riverts

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 350,000 đ