-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11888:2017Gạo trắng Molled rice |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6886:2017Giấy in Printing paper |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5446:1991Đường mía thô. Phương pháp xác định cỡ hạt Crude cane sugar. Granulometric determination |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4287:1986Thuốc lá điếu đầu lọc Filter cigarettes. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |