Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.723 kết quả.
Searching result
661 |
TCVN 13723-3:2023Kỹ thuật an toàn công nghệ thông tin – Yêu cầu về năng lực đối với kiểm thử viên và đánh giá viên bảo mật thông tin – Phần 3: Yêu cầu về kiến thức, kỹ năng và tính hiệu quả đối với đánh giá viên theo TCVN 8709 (ISO/IEC 15408) IT security techniques - Competence requirements for information security testers and evaluators - Part 3: Knowledge, skills and effectiveness requirements for: ISO/IEC 15408 evaluators |
662 |
TCVN 13832:2023Võ thuật – Võ phục Wushu Taiji – Yêu cầu và phương pháp thử Martial arts – Wushu Taiji clothing – Requirements and test methods |
663 |
TCVN 13833:2023Võ thuật – Kiếm Wushu Taiji – Yêu cầu và phương pháp thử Martial arts – Wushu Taiji sword – Requirements and test method |
664 |
TCVN 13317-9:2023Võ thuật – Thiết bị bảo vệ trong võ thuật – Phần 9: Yêu cầu bổ sung và phương pháp thử đối với thiết bị bảo vệ đầu trong Wushu Sanda Martial arts – Protective equipment for martial arts – Part 9: Additional requirements and test methods for Wushu Sanda head protectors |
665 |
TCVN 13834-1:2023Thiết bị bảo vệ sử dụng trong khúc côn cầu trên băng – Phần 1: Yêu cầu chung Protective equipment for use in ice hockey – Part 1: General requirements |
666 |
TCVN 13834-2:2023Thiết bị bảo vệ sử dụng trong khúc côn cầu trên băng – Phần 2: Thiết bị bảo vệ đầu cho người trượt băng Protective equipment for use in ice hockey – Part 2: Head protection for skaters |
667 |
TCVN 13834-3:2023Thiết bị bảo vệ sử dụng trong khúc côn cầu trên băng – Phần 3: Thiết bị bảo vệ mặt cho người trượt băng Protective equipment for use in ice hockey – Part 3: Face protectors for skaters |
668 |
TCVN 13834-4:2023Thiết bị bảo vệ để sử dụng trong khúc côn cầu trên băng – Phần 4: Thiết bị bảo vệ đầu và mặt cho thủ môn Protective equipment for use in ice hockey – Part 4: Head and face protection for goalkeeper |
669 |
TCVN 13834-5:2023Thiết bị bảo vệ sử dụng môn khúc côn cầu trên băng – Phần 5: Thiết bị bảo vệ chống rách cổ cho người chơi khúc côn cầu trên băng Protective equipment for use in ice hockey – Part 5: Neck laceration protectors for ice hockey players |
670 |
TCVN 13879:2023Hệ thống thông tin duyên hải Việt Nam – Đài thông tin duyên hải – Tiêu chí phân loại Vietnam Coastal Radio Station System – Coast Radio Station – Criteria Classification |
671 |
TCVN 13753:2023Cơ sở xử lý chất thải rắn sinh hoạt bằng công nghệ đốt – Yêu cầu thiết kế Incineration domestic solid waste treatment facilities – Design Requirement |
672 |
TCVN 13843:2023Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng mật ong Traceability – Requirements for supply chain of honey |
673 |
TCVN 13844:2023Mật ong – Xác định đường thực vật C-4 bằng phương pháp đo tỷ số đồng vị cacbon bền Honey – Determination of C-4 plant sugars by stable carbon isotope ratio method |
674 |
TCVN 13845:2023Mật ong – Xác định hàm lượng đường – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Honey – Determination of the content of sugars – High-performance liquid chromatographic (HPLC) method |
675 |
TCVN 13846:2023Mật ong – Xác định hàm lượng phấn hoa tương đối Honey – Determination of relative pollen content |
676 |
TCVN 8685-41:2023Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 41: Vắc xin phòng bệnh viêm khớp do Avian Reovirus ở gà Vaccine testing procedure – Part 41: Avian Reovirus Vaccine |
677 |
|
678 |
TCVN 13887-1:2023Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng ẩm – Phần 1: Phương pháp chuẩn Solid biofuels – Determination of moisture content – Part 1: Reference method |
679 |
TCVN 13887-2:2023Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng ẩm – Phần 2: Tổng hàm lượng ẩm – Phương pháp đơn giản Solid biofuels – Determination of moisture content – Part 2: Total moisture – Simplified method |
680 |
TCVN 13887-3:2023Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng ẩm – Phần 3: Hàm lượng ẩm trong mẫu phân tích chung Solid biofuels – Determination of moisture content – Part 3: Moisture in general analysis sample |