-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6399:1998Âm học. Mô tả và đo tiếng ồn môi trường. Cách lấy các dữ liệu thích hợp để sử dụng vùng đất Acoustics. Description and measurement of environmental noise Part 2: Acquisition of data pertinent to land use |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5964:1995Âm học. Mô tả và đo tiếng ồn môi trường. Các đại lượng và phương pháp đo chính Acoustics. Description and measurement of environmental noise. Basic quantities and procedures |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13963-2:2024Kính xây dựng – Phần 2: Thuật ngữ về gia công trên kính Glass for glazing – Part 2: Terminology for Work on Glass |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13959-1:2024Kính xây dựng – Xác định độ bền uốn – Phần 1: Nguyên lý thử nghiệm kính Glass in building – Determination of the bending strength – Part 1: Fundamentals of testing glass |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |