Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 830 kết quả.
Searching result
641 |
TCVN 4916:2007Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định tổng hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp đốt ở nhiệt độ cao Solid mineral fuels. Determination of total sulfur. High temperature combustion method |
642 |
|
643 |
|
644 |
TCVN 4885:2007Rau quả. Điều kiện vật lý trong kho lạnh. Định nghĩa và phép đo Fruits and vegetables. Physical conditions in cold stores. Definitions and measurement |
645 |
TCVN 4882:2007Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng Coliform. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the detection and enumeration of coliforms. Most probable number technique |
646 |
|
647 |
TCVN 4866:2007Cao su, lưu hoá. Xác định khối lượng riêng Rubber, vulcanized. Determination of density |
648 |
TCVN 4864:2007Chất dẻo/cao su. Polime phân tán và các loại latex cao su (thiên nhiên và tổng hợp). Xác định sức căng bề mặt bằng phương pháp vòng đo Plastics/rubber. Polymer dispersions and rubber latices (natural and synthetic). Determination of surface tension by the ring method |
649 |
TCVN 4860:2007Cao su và chất dẻo. Polime phân tán và các loại latex cao su. Xác định pH Rubber and plastics. Polymer dispersions and rubber latices. Determination of pH |
650 |
TCVN 4859:2007Latex cao su. Xác định độ nhớt biểu kiến bằng phương pháp thử Brookfield Rubber latex. Determination of apparent viscosity by the Brookfield test method |
651 |
TCVN 4858:2007Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng cao su khô Natural rubber latex concentrate. Determination of dry rubber content |
652 |
TCVN 4857:2007Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ kiềm Natural rubber latex concentrate. Determination of alkalinity |
653 |
|
654 |
TCVN 4856:2007Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định trị số KOH Natural rubber latex concentrate. Determination of KOH number |
655 |
|
656 |
TCVN 4843:2007Quả khô và quả sấy khô. Định nghĩa và tên gọi Dry fruits and đrie fruits. Definitions and nomenclature |
657 |
TCVN 4826-1:2007Nhiên liệu khoáng rắn. Từ vựng. Phần 1: Thuật ngữ liên quan tới tuyển than Solid mineral fuels. Vocabulary. Part 1: Terms relating to coal preparation |
658 |
TCVN 4808:2007Cà phê nhân. Phương pháp kiểm tra ngoại quan, xác định tạp chất lạ và các khuyết tật Green coffee. Olfactory and visual examination and determination of foreign matters and defects |
659 |
TCVN 4806:2007Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng clorua hoà tan trong nước Animal feeding stuffs. Determination of water-soluble chlorides content |
660 |
TCVN 4805:2007Thức ăn chăn nuôi. Xác định vỏ hạt thầu dầu. Phương pháp dùng kính hiển vi Animal feeding stuffs. Determination of castor oil seed husks. Microscope method |