Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
6421 |
TCVN 10417:2014Clo lỏng sử dụng trong công nghiệp - Phương pháp lấy mẫu (để xác định hàm lượng clo theo thể tích) Liquid chlorine for industrial use – Method of sampling (for determining only the volumetric chlorine content) |
6422 |
TCVN 10380:2014Đường giao thông nông thôn - Yêu cầu thiết kế Rural Roads – Specifications For Design |
6423 |
TCVN 10379:2014Gia cố đất bằng chất kết dính vô cơ, hóa chất hoặc gia cố tổng hợp, sử dụng trong xây dựng đường - Bộ thi công và nghiệm thu Soils stablized with inorganic adhesive substances, chemical agent or reinforced composite for road construction - Construction and quality control |
6424 |
TCVN 10370-2:2014Sơn và vecni - Xác định hàm lượng hợp chất hữu cơ bay hơi - Phần 2: Phương pháp sắc ký khí Paints and varnishes. Determination of volatile organic compound (VOC) content. Part 2: Gas-chromatographic method |
6425 |
TCVN 10370-1:2014Sơn và vecni - Xác định hàm lượng hợp chất hữu cơ dễ bay hơi - Phần 1: Phương pháp hiệu số Paints and varnishes - Determination of volatile organic compound (VOC) content - Part 1: Difference method |
6426 |
TCVN 10369:2014Sơn và vecni. xác định hàm lượng hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) trong sơn nhũ tương có hàm lượng VOC thấp (in-can VOC) Paints and varnishes. Determination of the volatile organic compound content of low-VOC emulsions paints (in - can VOC) |
6427 |
TCVN 10366:2014Chai chứa khí - Hệ thống phù hợp chất lượng quốc tế - Quy tắc cơ bản Gas cylinders – International quality conformance system – Basic rules |
6428 |
|
6429 |
TCVN 10368:2014Chai chứa khí - Chai chứa CO2 bằng thép không hàn dùng cho thiết bị chữa cháy cố định trên tàu thủy Gas cylinders − Seamless steel CO2 cylinders for fixed fire-fighting installations on ships |
6430 |
TCVN 10365:2014Chai chứa khí - Ống thép chứa khí không hàn, nạp lại được có dung tích nước từ 150L đến 3000L - Thiết kế, cấu tạo và thử nghiệm Gas cylinders − Refillable seamless steel tubes of water capacity between 150 l and 3000 l − Design, construction and testing |
6431 |
TCVN 10364:2014Chai chứa khí - Cụm chai chứa axetylen - Điều kiện nạp và kiểm tra khi nạp Gas cylinders - Acetylene cylinder bundles - Filling conditions and filling inspection |
6432 |
TCVN 10363:2014Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng thép không hàn - Kiểm tra và thử định kỳ Gas cylinders - Seamless steel gas cylinders - Periodic inspection and testing |
6433 |
TCVN 10362:2014Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng hợp kim nhôm không hàn, nạp lại được - Thiết kế, cấu tạo và thử nghiệm Gas cylinders - Refillable seamless aluminium alloy gas cylinders - Design, construction and testing |
6434 |
TCVN 10357-2:2014Thép không gỉ cán nóng liên tục - Dung sai kích thước và hình dạng - Phần 2: Thép dải rộng và thép tấm/lá Continuously hot-rolled stainless steel - Tolerances on dimensions and form - Part 2: Wide strip and sheet/plate |
6435 |
TCVN 10358:2014Thép tấm không gỉ cán nóng - Dung sai kích thước và hình dạng Hot-rolled stainless steel plates - Tolerances on dimensions and shape |
6436 |
TCVN 10359:2014Chai chứa khí – Quy trình thay đổi khí chứa. Gas cylinders - Procedures for change of gas service |
6437 |
TCVN 10360:2014Chai chứa khí - Van chai - Kiểm tra và thử nghiệm trong chế tạo Gas cylinders Cylinder valves Manufacturing tests and inspections |
6438 |
TCVN 10361:2014Chai chứa khí di động - Kiểm tra và thử định kỳ các chai chứa khí bằng vật liệu Transportable gas cylinders − Periodic inspection and testing of composite gas cylinders |
6439 |
TCVN 10353:2014Thép lá mạ nhúng nóng liên tục - Dung sai kích thước và hình dạng Continuously hot-dipped coated steel sheet products − Dimensional and shape tolerances |
6440 |
TCVN 10357-1:2014Thép không gỉ cán nóng liên tục - Dung sai kích thước và hình dạng - Phần 1: Thép dải hẹp và các đoạn cắt Continuously hot-rolled stainless steel - Tolerances on dimensions and form - Part 1: Narrow strip and cut lengths |