Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 96 kết quả.

Searching result

41

TCVN 14110:2024

Phân bón – Xác định hàm lượng vitamin nhóm K bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Fertilizers – Determination of vitamin K group content by high performance liquid chromatography (HPLC)

42

TCVN 14111:2024

Phân bón – Xác định hàm lượng vitamin B7 bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Fertilizers – Determination of vitamin B7 content by high performance liquid chromatography (HPLC)

43

TCVN 14112:2024

Phân bón – Định lượng Bacillus pumilus bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và real–time PCR

Fertilizer – Enumeration of Bacillus pumilus – The plate count and real–time PCR method

44

TCVN 14113:2024

Phân bón – Định lượng Bacillus subtilis bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và PCR

Fertilizers – Enumeration of Bacillus subtilis by colony count method and PCR

45

TCVN 14114:2024

Phân bón – Định lượng Bacillus thuringiensis bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc

Fertilizers – Enumeration of Bacillus thuringiensis by colony count method

46

TCVN 14115:2024

Phân bón – Định lượng vi sinh vật phân giải kali bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc

Fertilizers – Enumeration of microorganisms potassium resolution by colony–count method

47

TCVN 14150:2024

Quặng tinh niken sunfua – Yêu cầu kỹ thuật

Nickel sulfide concentrates – Technical requirements

48

TCVN 14151:2024

Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng thiếc – Phương pháp chuẩn độ iốt

Tin concentrates - Determination of tin content – Iodometric titration method

49

TCVN 14152:2024

Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng sắt – Phương pháp chuẩn độ tạo phức

Tin concentrates – Determination of iron content - Complexometric titration method

50

TCVN 14153:2024

Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng đồng – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Tin concentrates – Determination of copper content - Flame atomic absorption spectrometric method

51

TCVN 14154:2024

Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng chì – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Tin concentrates – Determination of lead content - Flame atomic absorption spectrometric method

52

TCVN 14155:2024

Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng bismuth – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Tin concentrates – Determination of bismuth content - Flame atomic absorption spectrometric method

53

TCVN 14156:2024

Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng antimon – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Tin concentrates – Determination of antimony content – Flame atomic absorption spectrometric method

54

TCVN 14178:2024

Cá ngừ đông lạnh

Frozen tuna

55

TCVN 14193:2024

Hệ thống phụ trợ dẫn đường vô tuyến mặt đất – Yêu cầu chung

General requirements for radio navigation aids

56

TCVN 14187:2024

Mật ong – Xác định Chì, Cadimi, Asen bằng phương pháp quang phổ nguồn plasma cảm ứng cao tần kết nối khối phổ (ICP-MS)

Honey – Determination of lead, cadmium, arsenic by inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS)

57

TCVN 14188:2024

Mật ong – Xác định dư lượng nhóm Neonicotinoid bằng phương pháp sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS)

Honey – Determination of Neonicotinoid residues by liquid chromatography–tandem mass spectrometry (LC-MS/MS)

58

TCVN 14189:2024

Trứng – Xác định dư lượng nhóm Sudan bằng phương pháp sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS)

Eggs – Determination of Sudan residues by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC-MS/MS)

59

TCVN 14166:2024

Giấy in tài liệu dùng cho lưu trữ

Printing paper for archival documents

60

TCVN 14167:2024

Bảo tồn di sản văn hóa – Hướng dẫn và quy trình lựa chọn ánh sáng thích hợp cho trưng bày trong nhà

Conservation of Cultural Heritage – Guidelines and procedures for choosing appropriate lighting for indoor exhibitions

Tổng số trang: 5