Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 124 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 14106:2024Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hồ sơ bảo vệ cho sản phẩm phát hiện và phản hồi điểm cuối (EDR) Information technology - Security techniques - Protection profile for Endpoint Detection and Response (EDR) |
42 |
TCVN 14107:2024Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hồ sơ bảo vệ cho sản phẩm tường lửa ứng dụng Web Information technology – Security techniques – Protection profile for Web Application Firewall |
43 |
TCVN 14180:2024Bê tông phun – Chuẩn bị mẫu khoan cắt từ tấm thử Shotcrete - Preparing and Testing Specimens from Test Panels |
44 |
TCVN 14181:2024Bê tông phun – Phương pháp lấy mẫu và thử nghiệm trên lõi khoan Shotcrete – Obtaining and Testing Drilled Cores |
45 |
TCVN 14109:2024Phân bón – Xác định hàm lượng polyphenol tổng số – Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử dùng thuốc thử folin–ciocalteu Fertilizers – Determination of total polyphenols content – Spectrophotometric method using Folin–Ciocalteu reagent |
46 |
TCVN 14110:2024Phân bón – Xác định hàm lượng vitamin nhóm K bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Fertilizers – Determination of vitamin K group content by high performance liquid chromatography (HPLC) |
47 |
TCVN 14111:2024Phân bón – Xác định hàm lượng vitamin B7 bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Fertilizers – Determination of vitamin B7 content by high performance liquid chromatography (HPLC) |
48 |
TCVN 14112:2024Phân bón – Định lượng Bacillus pumilus bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và real–time PCR Fertilizer – Enumeration of Bacillus pumilus – The plate count and real–time PCR method |
49 |
TCVN 14113:2024Phân bón – Định lượng Bacillus subtilis bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và PCR Fertilizers – Enumeration of Bacillus subtilis by colony count method and PCR |
50 |
TCVN 14114:2024Phân bón – Định lượng Bacillus thuringiensis bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc Fertilizers – Enumeration of Bacillus thuringiensis by colony count method |
51 |
TCVN 14115:2024Phân bón – Định lượng vi sinh vật phân giải kali bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc Fertilizers – Enumeration of microorganisms potassium resolution by colony–count method |
52 |
TCVN 14150:2024Quặng tinh niken sunfua – Yêu cầu kỹ thuật Nickel sulfide concentrates – Technical requirements |
53 |
TCVN 14151:2024Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng thiếc – Phương pháp chuẩn độ iốt Tin concentrates - Determination of tin content – Iodometric titration method |
54 |
TCVN 14152:2024Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng sắt – Phương pháp chuẩn độ tạo phức Tin concentrates – Determination of iron content - Complexometric titration method |
55 |
TCVN 14153:2024Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng đồng – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Tin concentrates – Determination of copper content - Flame atomic absorption spectrometric method |
56 |
TCVN 14154:2024Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng chì – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Tin concentrates – Determination of lead content - Flame atomic absorption spectrometric method |
57 |
TCVN 14155:2024Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng bismuth – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Tin concentrates – Determination of bismuth content - Flame atomic absorption spectrometric method |
58 |
TCVN 14156:2024Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng antimon – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Tin concentrates – Determination of antimony content – Flame atomic absorption spectrometric method |
59 |
|
60 |
TCVN 14193:2024Hệ thống phụ trợ dẫn đường vô tuyến mặt đất – Yêu cầu chung General requirements for radio navigation aids |