-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN ISO 10019:2011Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng chuyên gia tư vấn hệ thống quản lý chất lượng, Guidelines for the selection of quality management system consultants and use of their services |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 14173:2024Thuốc bảo vệ thực vật – Phương pháp định lượng Streptomyces lydicus – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Pesticides – Enumeration of Streptomyces lydicus – The plate count method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5843:1994Máy trộn bê tông 250L Concrete mixer with capacity of 250l |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 14143-2:2024Giống cá nước mặn - Yêu cầu kỹ thuật - Phần 2: Cá bống bớp (Bostrichthys sinensis Lacépesde, 1801) Seed of Saltwater fish - Technical requirements - Part 2: Four-eyed sleeper (Bostrichthys sinensis Lacépède, 1801) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |