-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1842:1976Kỹ thuật nhiệt đới - Thuật ngữ Tropical engineering - Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2161:1977Trục của rơmooc và nửa rơmooc ô tô. Kiểu, thông số và kích thước cơ bản Automobile trailers and semitrailers. Shafts types, basis parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 14145:2024Giống sá sùng (Sipunculus nudus Linaeus, 1767) - Yêu cầu kỹ thuật Peanut worms Breed (Sipunculus nudus Linaeus, 1767) – Technical requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |