-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6611-12:2000Tấm mạch in. Phần 12. Quy định kỹ thuật đối với panen mạch in chế tạo hàng loạt (tấm mạch in nhiều lớp bán thành phẩm) Printed boards. Part 12. Specification for mass lamination panels (semi-manufactured multilayer printed boards) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6819:2016Vật liệu chịu lửa chứa chromi - Phương pháp phân tích hoá học Chrome contained refractory materials - Methods of chemical analysis |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6394:2014Mương bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn Precast thin wall reinforced concrete channels |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13980:2024Thiết bị khai thác thủy sản – Câu tay cá ngừ đại dương – Thông số kích thước cơ bản Fishing gears – Oceanic tuna pole–and–line – Basic dimensional paramesters |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1453:1973Ngói xi măng cát Concrete tiles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6605:2000Cà phê tan đựng trong thùng có lót. Lấy mẫu Instant coffee in cases with liners. Sampling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 13442:2021Chất lượng đất – Sử dụng các dịch chiết để đánh giá khả năng sử dụng sinh học của các nguyên tố lượng vết trong đất Soil quality – Use of extracts for the assessment of bioavailability of trace elements in soils |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 14140:2024Thiết bị dù lượn – Dù khẩn cấp – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Paragliding equipment – Emergency parachutes – Safety requirements and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 750,000 đ |