-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7661:2007Thiết bị làm đất. Chảo cày. Phân loại, kích thước bắt chặt chính và đặc tính kỹ thuật Equipment for working the soil. Disks. Classification, main fixing dimensions and specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7662:2007Thiết bị làm đất. Lưỡi và trụ máy xới. Kích thước bắt chặt chính Equipment for working soil. Tines and shovels for cultivators. Main fixing dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 14144-1:2024Giống động vật lưỡng cư - Yêu cầu kỹ thuật - Phần 1: Ếch Amphibious Breed - Technical Requirements - Part 1: Frog |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |