Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 382 kết quả.

Searching result

41

TCVN 7198:2002

Thuốc nổ nhũ tương P113 dùng cho mỏ hầm lò không có khí và bụi nổ

Emulsion explosive P113 for use in non-gassy and non-explosion dusty undergound mines

42

TCVN 7199:2002

Phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Mã số địa điểm toàn cầu EAN. Yêu cầu kỹ thuật

Automatic identification and data capture. EAN global location number. Specification

43

TCVN 7200:2002

Mã số mã vạch vật phẩm - Mã côngtenơ vận chuyển theo xê-ri (SSCC) - Yêu cầu kỹ thuật

Article number and bar code - Serial shipping container code (SSCC) - Specification

44

TCVN 7201:2002

Phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Nhãn Pallet EAN. Yêu cầu kỹ thuật

Automatic identification and data capture. EAN Pallet label. Specification

45

TCVN 7202:2002

Phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Mã vạch 3.9. Yêu cầu kỹ thuật

Automatic identification and data capture. Bar code 3.9. Specification 

46

TCVN 7203:2002

Mã số mã vạch vật phẩm - Yêu cầu kiểm tra xác nhận chất lượng mã vạch

Article number and bar code - Bar code quality verifying requirements

47

TCVN 7204-2:2002

Giày ủng an toàn, bảo vệ và lao động chuyên dụng. Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật của giày ủng an toàn

Safety, protective and occupational footwear for professional use. Part 2: Specification for safety footwear

48

TCVN 7204-1:2002

Giày ủng an toàn, bảo vệ và lao động chuyên dụng. Phần 1: Yêu cầu và phương pháp thử

Safety, protective and occupational footwear for professional use. Part 1: Requirements and test methods

49

TCVN 7204-3:2002

Giày ủng an toàn, bảo vệ và lao động chuyên dụng. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật của giày ủng bảo vệ

Safety, protective and occupational footwear for professional use. Part 2: Specification for protective footwear

50

TCVN 7204-4:2002

Giày ủng an toàn, bảo vệ và lao động chuyên dụng. Phần 4: Yêu cầu kỹ thuật của giày ủng lao động chuyên dụng

Safety, protective and occupational footwear for professional use. Part 4: Specification for occupational footwear

51

TCVN 7205:2002

Quần áo bảo vệ. Quần áo chống nóng và chống cháy. Phương pháp thử lan truyền cháy có giới hạn

Protective clothing. Protective against heat and flame. Method of test for limited flame spread

52

TCVN 7206:2002

Quần áo và thiết bị bảo vệ chống nóng. Phương pháp thử độ bền nhiệt đối lưu sử dụng lò tuần hoàn dòng khí nóng

Clothing and equipment for protection against. Test method for convective heat resistance using a hot air circulating oven

53

TCVN 7207-1:2002

Thuỷ tinh và dụng cụ bằng thuỷ tinh. Phân tích dung dịch chiết. Phần 1: Xác định silic dioxit bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử

Glass and glassware. Analysis of extract solutions. Part 1: Determination of silicon dioxide by molecular absorption spectrometry

54

TCVN 7207-2:2002

Thuỷ tinh và dụng cụ bằng thuỷ tinh. Phân tích dung dịch chiết. Phần 2: Xác định natri oxit và kali oxit bằng phương pháp quang phổ ngọn lửa

Glass and glassware. Analysis of extract solutions. Part 2: Determination of sodium oxide and potassium oxide by flame spectrometric methods

55

TCVN 7207-4:2002

Thuỷ tinh và dụng cụ bằng thuỷ tinh. Phân tích dung dịch chiết. Phần 4: Xác định nhôm oxit bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử

Glass and glassware. Analysis of extract solutions. Part 4: Determination of aluminium oxide by molecular absorption spectrometry

56

TCVN 7207-3:2002

Thuỷ tinh và dụng cụ bằng thuỷ tinh. Phân tích dung dịch chiết. Phần 3: Xác định canxi oxit và magiê oxit bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Glass and glassware. Analysis of extract solutions. Part 3: Determination of calcium oxide and magnesium oxide by flame otomic absorption spectrometry

57

TCVN 7207-5:2002

Thuỷ tinh và dụng cụ bằng thuỷ tinh. Phân tích dung dịch chiết. Phần 5: Xác định sắt (III) oxit bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử và quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Glass and glassware. Analysis of extract solutions. Part 5: Determination of iron (III) oxide by molecular absorption spectrometry and flame atomic absorption spectrometry

58

TCVN 7207-6:2002

Thuỷ tinh và dụng cụ bằng thuỷ tinh. Phân tích dung dịch chiết. Phần 6: Xác định BO (III) oxit bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử

Glass and glassware. Analysis of extract solutions. Part 6: Determination of borom (III) oxide by molecular absorption spectrometry

59

TCVN 7208:2002

Chất độc hại trong xăng động cơ

Hazardous materials in motor gasoline

60

TCVN 7209:2002

Chất lượng đất. Giới hạn tối đa cho phép của kim loại nặng trong đất

Soil quality. Maximum allowable limits of heavy metals in the soil

Tổng số trang: 20