Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 187 kết quả.
Searching result
41 |
|
42 |
TCVN 5454:1999Chất hoạt động bề mặt và chất tẩy rửa. Các phương pháp phân chia mẫu Surface active agent and detergents. Methods of sample divison |
43 |
|
44 |
|
45 |
TCVN 5658:1999Ô tô. Hệ thống phanh. Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử Automobiles. Braking systems. General safety requirements and testing methods |
46 |
TCVN 5712:1999Công nghệ thông tin. Bộ mã ký tự tiếng Việt 8 bit Information technology. 8 bit coded Vietnamese character set |
47 |
|
48 |
|
49 |
TCVN 5831:1999Máy phát hình các thông số cơ bản và phương pháp đo Television broacasing transmitters basic parameters and methods of measurement |
50 |
TCVN 5948:1999Âm học. Tiếng ồn do phương tiện giao thông đường bộ phát ra khi tăng tốc độ. Mức ồn tối đa cho phép Acoustic. Noise emitted by accelerating road vehicles. Permitted maximum noise level |
51 |
TCVN 6170-6:1999Công trình biển cố định - Kết cấu - Phần 6: Thiết kế kết cấu bê tông cốt thép Fixed offshore platforms - Structures - Part 6: Design of concrete structures |
52 |
TCVN 6170-7:1999Công trình biển cố định. Kết cấu. Phần 7: Thiết kế móng Fixed offshore platforms. Structure. Part 7: Foundation design |
53 |
TCVN 6170-8:1999Công trình biển cố định. Kết cấu. Phần 8: Hệ thống chống ăn mòn Fixed offshore platforms. Structures. Part 8: Corrosion protection |
54 |
TCVN 6190:1999Ổ cắm và phích cắm điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự. Kiểu và kích thước cơ bản Plugs and socket-outlets for household and similar purposes. Types and main dimensions |
55 |
|
56 |
|
57 |
TCVN 6398-5:1999Đại lượng và đơn vị. Phần 5: Điện và từ Qualities and units. Part 5: Electricity and magnetism |
58 |
TCVN 6398-6:1999Đại lượng và đơn vị. Phần 6: ánh sáng và bức xạ điện từ liên quan Qualities and units. Part 6: Light and related electromagnetic radiations |
59 |
|
60 |
TCVN 6398-8:1999Đại lượng và đơn vị. Phần 8: Hoá lý và vật lý phân tử Qualities and units. Part 8: Physical chemistry and molecular physics |