-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6325:2007Sản phẩm dầu mỏ. Xác định trị số axit. Phương pháp chuẩn độ điện thế Petroleum Products. Determination of acid number. Potentiometric titration method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3731:1982Sản phẩm hóa học lỏng. Phương pháp xác định khối lượng riêng ở 20oC Liquid chemical products. Determination of density at 20oC |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7580:2007Mũi khoan xoắn chuôi côn Morse loại đặc biệt dài Extra-long Morse taper shank twist drills |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6170-8:1999Công trình biển cố định. Kết cấu. Phần 8: Hệ thống chống ăn mòn Fixed offshore platforms. Structures. Part 8: Corrosion protection |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |