Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

5901

TCVN 10769:2015

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GRP) – Xác định độ cứng vòng riêng ban đầu

Plastics piping systems - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes - Determination of initial specific ring stiffness

5902

TCVN 10770:2015

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GRP) – Phương pháp xác định độ bền kéo hướng vòng biểu kiến ban đầu

Plastics piping systems -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Test methods for the determination of the apparent initial circumferential tensile strength

5903

TCVN 10771:2015

Ống và phụ tùng nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh – Phương pháp thử độ kín của mối nối đàn hồi.

Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes and fittings -- Test methods for leaktightness of flexible joints

5904

TCVN 6567:2015

Phương tiện giao thông đường bộ – Khí thải gây ô nhiễm từ động cơ cháy do nén, động cơ cháy cưỡng bức sử dụng khí dầu mỏ hóa lỏng hoặc sử dụng khí thiên nhiên lắp trên ô tô – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – The of emission of pollutants emitted from compression ignition engines, positive-ignition engines fuelled with liquefied petroleum gas or natural gas equipped for automobiles – Requirements and test methods in type approval

5905

TCVN 7428:2015

Da – Phép thử vật lý – Xác định độ chịu nước của da nặng

Leather – Physical test methods – Determination of water resistance of heavy leathers

5906

TCVN 11091:2015

Da – Da bò và da ngựa nguyên liệu – Phương pháp xén diềm

Leather – Raw hides of cattle and horses – Method of trim

5907

TCVN 11092:2015

Da – Da bò và da ngựa nguyên liệu – Bảo quản bằng phương pháp ướp muối xếp lớp

Leather – Raw hides of cattle and horses – Preservation by stack salting

5908

TCVN ISO 18091:2015

Hệ thống quản lý chất lượng - Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001:2008 tại chính quyền địa phương

Quality management systems – Guidelines for the application of ISO 9001:2008 in local government

5909

TCVN 11109:2015

Cốt Composit Polyme

Fiber-reinforced polymer bar

5910

TCVN 11110:2015

Cốt composit Polyme dùng trong kết cấu bê tông và địa kỹ thuật

Application of fiber-reinforced polymer bars in concrete and geotechnical structures

5911

TCVN 10843:2015

Chất lượng không khí - Nồng độ tối đa dioxin trong không khí xung quanh

Air quality – Maximum concentration of dioxin in ambient air

5912

TCVN 10842:2015

Phát thải nguồn tĩnh – Nồng độ tối đa dioxin trong khí thải

Stationary emission - Maximum concentration of dioxin in the gas emission

5913

TCVN 10841:2015

Chất lượng nước – Nồng độ tối đa dioxin trong nước thải công nghiệp

Water quality – Maximum concentration of dioxin in the industrial waste water

5914

TCVN 10702:2015

Yêu cầu an toàn tránh va tàu thuyền trên biển

3

5915

TCVN 10934:2015

Hệ thống thông tin nội bộ và báo động trên tàu biển - Yêu cầu chung

4

5916

TCVN 10698:2015

Phương pháp thử xác định niken giải phóng từ các vật thể được đeo vào các bộ phận xuyên lỗ trên cơ thể người và các sản phẩm có khả năng tiếp xúc trực tiếp và lâu dài với da

Reference test method for release of nickel from all post assemblies which are inserted into pierced parts of the human body and articles intended to come into direct and prolonged contact with the skin

5917

TCVN 10699:2015

Phương pháp mô phỏng sự hao mòn và ăn mòn để phát hiện niken giải phóng từ các sản phẩm được tráng phủ

Method for the simulation of wear and corrosion for the detection of nickel release from coated items

5918

TCVN 7691-3:2015

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định các amin thơm giải phóng từ các chất màu azo có thể giải phóng ra 4-aminoazobenzen

Textiles. Methods for determination of certain aromatic amines derived from azo colorants. Detection of the use of certain azo colorants, which may release 4-aminoazobenzene

5919

TCVN 10700:2015

Tiêu chuẩn an toàn đối với dây luồn trên áo mặc ngoài trẻ em

Standard Safety Specification for Drawstrings on Children's Upper Outerwear

5920

TCVN 7318-12:2015

Ecgônômi - Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT) - Phần 12: Trình bày thông tin

Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 12: Presentation of information

Tổng số trang: 827