Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

5781

TCVN 7568-12:2015

Hệ thống báo cháy. Phần 12: Đầu báo cháy khói kiểu đuờng truyền sử dụng chùm tia chiếu quang học. 55

Fire detection and alarm systems -Part 12: Line type smoke detectors using a transmitted optical beam

5782

TCVN 7568-13:2015

Hệ thống báo cháy - Phần 13: Đánh giá tính tương thích của các bộ phận trong hệ thống

Fire detection and alarm systems - Part 13: Compatibility assessment of system components

5783

TCVN 7568-14:2015

Hệ thống báo cháy - Phần 14: Thiết kế, lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng các hệ thống báo cháy trong nhà và xung quanh tòa nhà

Fire detection and alarm systems - Part 14: Design, installation, commissioning and service of fire detection and fire alarm systems in and around buildings

5784

TCVN 7568-15:2015

Hệ thống báo cháy. Phần 15: Đầu báo cháy kiểu điểm sử dụng cảm biến khói và cảm biến nhiệt. 71

Fire detection and alarm systems -- Part 15: Point-type fire detectors using smoke and heat sensors

5785

TCVN 7568-3:2015

Hệ thống báo cháy. Phần 3: Thiết bị báo cháy bằng âm thanh. 45

Fire detection and alarm systems - Part 3: Audible alarm devices

5786

TCVN 7568-7:2015

Hệ thống báo cháy - Phần 7: Đầu báo cháy khói kiểu điểm sử dụng ánh sáng, ánh sáng tán xạ hoặc ion hóa

Fire detection and alarm systems - Part 7: Point-type smoke detectors using scattered light, transmitted light or ionization

5787

TCVN 7568-8:2015

Hệ thống báo cháy. Phần 8: Đầu báo cháy kiểu điểm sử dụng cảm biến cacbon monoxit kết hợp với cảm biến nhiệt. 60

Fire detection and alarm systems -Part 8: Point-type fire detectors using a carbon monoxide sensor in combination with a heat sensor

5788

TCVN 7568-9:2015

Hệ thống báo cháy. Phần 9: Đám cháy thử nghiệm cho các đầu báo cháy. 59

Fire detection and alarm systems - Part 9: Test fires for fire detectors

5789

TCVN 7583-4:2015

Tài liệu kỹ thuật của sản phẩm. Ghi kích thước và dung sai. Phần 4: Xác định kích thước của bản vẽ ngành đóng tàu. 13

Technical product documentation (TPD) - Indication of dimensions and tolerances - Part 4: Dimensioning of shipbuilding drawings

5790

TCVN 7590-2-3:2015

Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với bộ điều khiển điện tử được cấp điện từ nguồn xoay chiều và/ hoặc một chiều dùng cho bóng đèn huỳnh quang. 42

Lamp control gear - Part 2-3: Particular requirements for a.c. and/or d.c. supplied electronic control gear for fluorescent lamps

5791

TCVN 7675-15:2015

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 15: Sợi dây nhôm tròn tráng men polyesterimide, cấp chịu nhiệt 180. 10

Specifications for particular types of winding wires - Part 15: Polyesterimide enamelled round aluminium wire, class 180

5792

TCVN 7675-20:2015

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 20: Sợi dây đồng tròn tráng men polyurethane có thể hàn được, cấp chịu nhiệt 155. 12

Specifications for particular types of winding wires - Part 20: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 155

5793

TCVN 7675-23:2015

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 23: Sợi dây đồng tròn tráng men polyesterimide có thể hàn được, cấp chịu nhiệt 180. 12

Specifications for particular types of winding wires - Part 23: Solderable polyesterimide enamelled round copper wire, class 180

5794

TCVN 7675-26:2015

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 26: Sợi dây đồng tròn tráng men polyamide-imide, cấp chịu nhiệt 200. 10

Specifications for particular types of winding wires. Part 26: Polyamide-imide enamelled round copper wire, class 200

5795

TCVN 7675-42:2015

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 42: Sợi dây đồng tròn tráng men polyester-amide-imide, cấp chịu nhiệt 200. 11

Specifications for particular types of winding wires - Part 42: Polyester-amide-imide enamelled round copper wire, class 200

5796

TCVN 7675-46:2015

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 46: Sợi dây đồng tròn tráng men polyimide thơm, cấp chịu nhiệt 240. 11

Specifications for particular types of winding wires - Part 46: Aromatic polyimide enamelled round copper wire, class 240

5797

TCVN 7675-47:2015

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 47: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyimide thơm, cấp chịu nhiệt 240. 11

Specifications for particular types of winding wires - Part 47: Aromatic polyimide enamelled rectangular copper wire, class 240

5798

TCVN 7675-51:2015

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 51: Sợi dây đồng tròn tráng men polyurethane có thể hàn được, cấp chịu nhiệt 180. 12

Specifications for particular types of winding wires - Part 51: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 180

5799

TCVN 7675-57:2015

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 57: Sợi dây đồng tròn tráng men polyamide-imide, cấp chịu nhiệt 220. 10

Specifications for particular types of winding wires - Part 57: Polyamide-imide enameled round copper wire, class 220

5800

TCVN 7675-58:2015

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 58: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyamide-imide, cấp chịu nhiệt 220. 10

Specifications for particular types of winding wires - Part 58: Polyamide-imide enameled rectangular copper wire, class 220

Tổng số trang: 827