Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 591 kết quả.

Searching result

541

TCVN 3727:1982

Chất thải phóng xạ và bán phóng xạ, tẩy xạ, xon khí phóng xạ. Thuật ngữ và định nghĩa

Radioactive wastes and radioactive contamination, decontamination, radioactive acrosols. Terms and definitions

542

TCVN 3728:1982

Canxi cacbonat nhẹ xuất khẩu

Calcium carbonate light for export

543

TCVN 3729:1982

Hợp kim chì dùng trong ngành in

Lead alloys for typographic industry

544

TCVN 3730:1982

Nước biển chuẩn. Quy trình sản xuất

Standard sea water. Production process

545

TCVN 3731:1982

Sản phẩm hóa học lỏng. Phương pháp xác định khối lượng riêng ở 20oC

Liquid chemical products. Determination of density at 20oC

546

TCVN 3732:1982

Thuốc thử. Phương pháp xác định cặn không tan trong nước

Reagents. Determination of water-insoluble matters

547

TCVN 3733:1982

Thuốc thử. Phương pháp xác định phần còn lại sau khi nung

Reagents. Determination of residue after ignition

548

TCVN 3735:1982

Phụ gia hoạt tính puzơlan

Pozzolanic meterials

549

TCVN 3737:1982

Thảm cói xe xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật

Twisted rush carpets for export. Specifications

550

TCVN 3738:1982

Thảm cói bện xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật

Weaved rush carpets for export. Specifications

551

TCVN 3739:1982

Thuốc thử. Magie clorua

Reagents. Magnesium chloride

552

TCVN 3740:1982

Mặt nạ và bán mặt nạ lọc độc công nghiệp. Hộp lọc. Phương pháp xác định thời gian có tác dụng bảo vệ của hộp lọc đối với các chất độc dạng hơi

Industrial filtering gas masks and respirators - Filters - Determination of action time against steamy toxic chemicals

553

TCVN 3741:1982

Mặt nạ và bán mặt nạ lọc độc công nghiệp. Hộp lọc. Phương pháp xác định thời gian có tác dụng bảo vệ của hộp lọc đối với các chất độc dạng khí

Industrial gas-filtering masks and respirators. Filter. Determination of protecting action time against gaseous toxic chemicals

554

TCVN 3742:1982

Mặt nạ và bán mặt nạ lọc độc công nghiệp. Hộp lọc. Phương pháp xác định thời gian có tác dụng bảo vệ của hộp lọc đối với cacbon oxit

Industrial filtering gas masks and respirators - Filter - Determination of protecting action time against carbon monoxide

555

TCVN 3766:1982

Thuốc thử. Axit axetic

Reagents. Acetic acid

556

TCVN 1282:1981

Lợn cái giống ỉ. Phân cấp chất lượng

Breed fat sows. Quality gradation

557

TCVN 3582:1981

Nguyên liệu dệt. Xơ len. Phương pháp xác định độ dài

Textiles. Wool fibres. Measurement of length

558

TCVN 3682:1981

Máy điện quay. Các loại. Thuật ngữ và định nghĩa

Rotary electric machines. Types. Terms and definitions

559

TCVN 2823:1979

Quặng bauxit. Phương pháp phân tích hóa học. Quy định chung

Bauxite. General requirements for methods of chemical analysis

560

TCVN 2824:1979

Quặng bauxit. Phương pháp xác định lượng mất khi nung

Bauxite. Determination of loss on ignition

Tổng số trang: 30