Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 595 kết quả.
Searching result
541 |
TCVN 3720:1982Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng zirconi đioxit Tin ores. Determination of zirconium dioxide content |
542 |
|
543 |
TCVN 3724:1982Dụng cụ và thiết bị điện. Dòng điện danh định Electrical apparatus and equipments. Nominal current ratings |
544 |
TCVN 3725:1982Khí cụ điện điện áp tới 1000 V. Phương pháp thử Electrical apparatus for voltages up to 1000 V. Test methods |
545 |
TCVN 3727:1982Chất thải phóng xạ và bán phóng xạ, tẩy xạ, xon khí phóng xạ. Thuật ngữ và định nghĩa Radioactive wastes and radioactive contamination, decontamination, radioactive acrosols. Terms and definitions |
546 |
|
547 |
|
548 |
|
549 |
TCVN 3731:1982Sản phẩm hóa học lỏng. Phương pháp xác định khối lượng riêng ở 20oC Liquid chemical products. Determination of density at 20oC |
550 |
TCVN 3732:1982Thuốc thử. Phương pháp xác định cặn không tan trong nước Reagents. Determination of water-insoluble matters |
551 |
TCVN 3733:1982Thuốc thử. Phương pháp xác định phần còn lại sau khi nung Reagents. Determination of residue after ignition |
552 |
|
553 |
TCVN 3737:1982Thảm cói xe xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật Twisted rush carpets for export. Specifications |
554 |
TCVN 3738:1982Thảm cói bện xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật Weaved rush carpets for export. Specifications |
555 |
|
556 |
TCVN 3740:1982Mặt nạ và bán mặt nạ lọc độc công nghiệp. Hộp lọc. Phương pháp xác định thời gian có tác dụng bảo vệ của hộp lọc đối với các chất độc dạng hơi Industrial filtering gas masks and respirators - Filters - Determination of action time against steamy toxic chemicals |
557 |
TCVN 3741:1982Mặt nạ và bán mặt nạ lọc độc công nghiệp. Hộp lọc. Phương pháp xác định thời gian có tác dụng bảo vệ của hộp lọc đối với các chất độc dạng khí Industrial gas-filtering masks and respirators. Filter. Determination of protecting action time against gaseous toxic chemicals |
558 |
TCVN 3742:1982Mặt nạ và bán mặt nạ lọc độc công nghiệp. Hộp lọc. Phương pháp xác định thời gian có tác dụng bảo vệ của hộp lọc đối với cacbon oxit Industrial filtering gas masks and respirators - Filter - Determination of protecting action time against carbon monoxide |
559 |
|
560 |
|