-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6404:2008Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Yêu cầu chung và hướng dẫn kiểm tra vi sinh vật Microbiology of food and animal feeding stuffs. General requirements and guidance for microbiological examinations |
344,000 đ | 344,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5009:2007Tỏi. Bảo quản lạnh Garlic. Cold storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5001:2007Hành tây. Hướng dẫn bảo quản Onions. Guide to storage |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9580-1:2013Đồ nội thất - Ghế cao dành cho trẻ - Phần 1: Yêu cầu an toàn Furniture - Children's high chairs - Part 1: Safety requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3738:1982Thảm cói bện xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật Weaved rush carpets for export. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 644,000 đ |