Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 847 kết quả.
Searching result
541 |
TCVN 11503:2016Phương tiện giao thông đường bộ – Vòng bít đàn hồi cho xy lanh phanh đĩa thủy lực sử dụng dầu phanh có gốc dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 120 °C) Road vehicles – Elastomeric seals for hydraulic disc brake cylinders using a petroleum base hydraulic brake fluid (service temperature 120 degrees C max.) |
542 |
TCVN 11502:2016Phương tiện giao thông đường bộ – Vòng bít đàn hồi cho xy lanh phanh đĩa thủy lực sử dụng dầu phanh có gốc không từ dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 120 °C) Road vehicles – Elastomeric seals for hydraulic disc brake cylinders using a non– petroleum base hydraulic brake fluid (Service temperature 120 degrees C max.) |
543 |
TCVN 11501:2016Phương tiện giao thông đường bộ – Cốc bít và vòng bít đàn hồi cho xy lanh của hệ thống phanh thủy lực sử dụng dầu phanh có gốc không từ dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 70 °C) Road vehicles – Elastomeric cups and seals for cylinders for hydraulic braking systems using a non– petroleum base hydraulic brake fluid (service temperature 70 degrees C max.) |
544 |
TCVN 11500:2016Phương tiện giao thông đường bộ – Nắp bít đàn hồi cho xy lanh phanh thủy lực kiểu tang trống của bánh xe sử dụng dầu phanh có gốc không từ dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 100 °C) Road vehicles – Elastomeric boots for drum– type, hydraulic brake wheel cylinders using a non– petroleum base hydraulic brake fluid (service temperature 100 degrees C max.) |
545 |
TCVN 11499:2016Phương tiện giao thông đường bộ – Vòng bít đàn hồi cho xy lanh phanh đĩa thủy lực sử dụng dầu phanh có gốc không từ dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 150 °C) Road vehicles – Elastomeric seals for hydraulic disc brake cylinders using a non– petroleum base hydraulic brake fluid (Service temperature 150 degrees C max.) |
546 |
TCVN 11498:2016Phương tiện giao thông đường bộ – Cốc bít và vòng bít đàn hồi cho xy lanh của hệ thống phanh thủy lực sử dụng dầu phanh có gốc không từ dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 120 °C) Road vehicles – Elastomeric cups and seals for cylinders for hydraulic braking systems using a non– petroleum base hydraulic brake fluid (Service temperature 120 degrees C max.) |
547 |
TCVN 11497:2016Phương tiện giao thông đường bộ – Nắp bít đàn hồi cho xy lanh phanh thủy lực kiểu tang trống của bánh xe sử dụng dầu phanh có gốc không từ dầu mỏ (nhiệt độ làm việc lớn nhất 120 °C) Road vehicles – Elastomeric boots for cylinders for drum type hydraulic brake wheel cylinders using a non– petroleum base hydraulic brake fluid (Service temperature 120 degrees C max.) |
548 |
TCVN 11496:2016Phương tiện giao thông đường bộ – Cụm ống mềm cho hệ thống phanh thủy lực sử dụng dầu phanh có gốc không từ dầu mỏ Road vehicles – Brake hose assemblies for hydraulic braking systems used with non– petroleum– base brake fluid |
549 |
TCVN 11495-3:2016Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Mã xác thực thông điệp (MAC) – Phần 3: Cơ chế sử dụng hàm băm phổ biến Information technology – Security techniques – Message Authentication Codes (MACs) – Part 3: Mechanisms using a universal hash– function |
550 |
TCVN 11495-2:2016Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Mã xác thực thông điệp (MAC) – Phần 2: Cơ chế sử hàm băm chuyên dụng Information technology – Security techniques – Message Authentication Codes (MACs) – Part 2: Mechanisms using a dedicated hash– function |
551 |
|
552 |
TCVN 11324-2:2016Hệ thống phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự – Phần 2: Phích cắm và ổ cắm 15 A 125 V xoay chiều và 20 A 125 V xoay chiều IEC system of plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2: Plugs and socket– outlets 15 A 125 V a.c – and 20 A 125 V a.c. |
553 |
TCVN 11527:2016Latex cao su thiên nhiên cô đặc có hàm lượng protein thấp - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Deproteinized concentration natural rubber latex - Specifications and test methods |
554 |
TCVN 11062:2016Thực phẩm chức năng - Xác định hàm lượng coenzym Q10 bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Dietary supplements – Determination of coenzyme Q10 content by high performance liquid chromatographic method |
555 |
TCVN 11063:2016Thực phẩm chức năng - Xác định tổng hàm lượng Isoflavon đậu tương bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Dietary supplements – Determination of total soy isoflavones content by high performance liquid chromatographic method |
556 |
TCVN 11064:2016Thực phẩm chức năng - Xác định hàm lượng Ephedrine Aglycol - Phương pháp bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Dietary supplements – Determination of flavonol aglycones content by high performance liquid chromatographic method |
557 |
TCVN 11065:2016Thực phẩm chức năng - Xác định hàm lượng Ephedrine và Pseudoephedrine bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Dietary supplements – Determination of ephedrine and pseudoephedrine content by high performance liquid chromatographic method |
558 |
TCVN 11066:2016Thực phẩm chức năng - Xác định hàm lượng gulcosamin bằng HPLC Dietary supplements – Determination of glucosamine content by high performance liquid chromatographic method |
559 |
TCVN 11067:2016Thực phẩm chức năng - Xác định hàm lượng beta caroten bằng HPLC pha đảo Dietary supplements – Determination of β-carotene content by high performance liquid chromatographic method |
560 |
TCVN 11068:2016Thực phẩm - Phát hiện độc tố tụ cầu khuẩn (Staphylcoccal entetrotoxin) bằng enzum đa giá Foodstuffs – Detection of staphylococcal enterotoxins by polyvalent enzyme |