-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3846:1993Xe đạp. Bàn đạp Bicycles. Pedals |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 85:1963Bulông nửa tinh đầu sáu cạnh - Kích thước Hexagon bolts (standard precision) - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9090:2011Công nghệ thông tin. Thiết bị văn phòng. Phương pháp đo năng suất máy sao chép Information technology. Office equipment. Method for measuring copying machine productivity |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8647:2011Kính xây dựng. Hướng dẫn lắp đặt kính đảm bảo an toàn. Glass in building. Glass installation principles for human safety. |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11653-1:2016Công nghệ thông tin – Mô tả đặc tính hộp mực in – Phần 1: Quy định chung: thuật ngữ, biểu tượng, ký hiệu và khung mô tả đặc tính hộp mực Information technology – Print cartridge characterization – Part 1: General: terms, symbols, notations and cartridge characterization framework |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |